
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.200 | 39.890 | 21.690 |
Chứng Khoán | 35.590 | 35.810 | 0.220 |
Trái Phiếu | 40.560 | 55.440 | 14.880 |
Chuyển Đổi | 4.740 | 4.740 | 0.000 |
Khác | 0.890 | 0.900 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.903 | 15.315 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.556 | 2.133 |
Giá trên doanh thu | 1.889 | 1.588 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.710 | 8.774 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.698 | 2.580 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.135 | 12.239 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.070 | 17.770 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.500 | 16.808 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.390 | 11.047 |
Công Nghiệp | 12.960 | 12.410 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.320 | 12.861 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.680 | 7.948 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.650 | 6.689 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.640 | 6.109 |
Năng lượng | 4.210 | 5.520 |
Tiện ích | 2.490 | 3.889 |
Bất Động Sản | 2.090 | 2.751 |
Số vị thế mua: 38
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Allianz Global Floating Rt Nts+RT10H2EUR | LU1859410190 | 12.58 | - | - | |
Muzinich Enhancedyield S-T HEUR Acc A1 | IE00BJ7WSL81 | 8.78 | - | - | |
iShares Core MSCI World UCITS ETF EUR Hedged (Dist | IE00BKBF6H24 | 6.29 | 8.94 | -2.30% | |
Future on S&P 500 | - | 5.70 | - | - | |
AB Select US Equity W EUR H | LU1404935899 | 4.80 | - | - | |
Schroder International Selection Fund EURO Corpora | LU0113258742 | 4.76 | 27.199 | -0.01% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu | IE00B80G9288 | 3.64 | 15.730 | +0.70% | |
Algebris IG Financial Credit B EUR Acc | IE00BK1KGS86 | 3.06 | - | - | |
M&G (Lux) Optimal Income JI EUR Acc | LU1881796145 | 3.03 | - | - | |
Vanguard USTrs InfProtSecsIdxSel EURHAcc | IE00BD87Q831 | 2.36 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RENTABILIDAD 2009 SICAV SA | 178.65M | 9.68 | 13.48 | 9.65 | ||
RFMI Multigestion FI | 123.1M | 2.12 | 5.45 | 1.63 | ||
PLATINO FINANCIERA SICAV SA | 36.8M | 1.74 | 4.06 | 1.03 | ||
Global Value Selections FI | 68.41M | 2.44 | 4.53 | 2.26 | ||
UBS Mixto Gestion Activa I FI | 50.82M | 3.01 | 5.78 | 2.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét