Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.60 | 3.60 | 0.00 |
Trái Phiếu | 96.41 | 96.41 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 48.75 | 41.89 |
Chính phủ | 24.24 | 24.87 |
Doanh Nghiệp | 23.22 | 27.69 |
Tiền mặt | 3.59 | 7.71 |
Đô thị | 0.19 | 3.04 |
Số vị thế mua: 1,000
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Federal National Mortgage Association 6% | - | 3.24 | - | - | |
United States Treasury Bonds 1.75% | - | 2.21 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.25% | - | 1.71 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.375% | - | 1.48 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.625% | - | 1.23 | - | - | |
Government National Mortgage Association 6.5% | - | 1.18 | - | - | |
United States Treasury Bonds 2.375% | - | 1.17 | - | - | |
United States Treasury Bonds 2.25% | - | 1.17 | - | - | |
United States Treasury Bonds 2% | - | 1.10 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 6.5% | - | 1.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JHancock Bond R6 | 13.22B | 2.89 | -2.01 | 2.23 | ||
JHancock Bond I | 6.71B | 2.72 | -2.13 | 2.11 | ||
JH Bond Series NAV | 5.41B | 2.32 | -2.35 | 1.65 | ||
JHancock Investment Grade Bond I | 1.93B | 2.35 | -2.37 | 1.66 | ||
JHancock Bond A | 1.92B | 2.46 | -2.42 | 1.80 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét