Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.54 | 3.79 | 0.25 |
Chứng Khoán | 55.81 | 55.81 | 0.00 |
Trái Phiếu | 40.60 | 40.64 | 0.04 |
Chuyển Đổi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Khác | 0.02 | 0.02 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.26 | 17.48 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.31 | 2.59 |
Giá trên doanh thu | 1.54 | 1.81 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.08 | 10.89 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.51 | 2.08 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.20 | 11.51 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.92 | 21.64 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.50 | 15.03 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.23 | 12.53 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.60 | 10.93 |
Công Nghiệp | 9.98 | 11.56 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.74 | 6.27 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.35 | 6.67 |
Năng lượng | 5.81 | 4.59 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.11 | 4.28 |
Bất Động Sản | 4.59 | 4.02 |
Tiện ích | 3.17 | 2.49 |
Số vị thế mua: 29
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JHancock U.S. Sector Rotation NAV | - | 22.65 | - | - | |
Vanguard Total Bond Market | US9219378356 | 19.66 | 72.11 | +0.64% | |
JHancock International Stra Eq Allc NAV | - | 17.88 | - | - | |
Vanguard Interm. Term Corp Bond | US92206C8709 | 8.51 | 79.94 | +0.72% | |
Fidelity® Mid Cap Index | - | 6.31 | - | - | |
Vanguard Emerging Mkts Govt Bd ETF | - | 3.12 | - | - | |
Xtrackers USD High Yield Corporate Bond | US2330514322 | 2.65 | 35.55 | +0.54% | |
U.S. Treasury Bond Stripped Principal Payment 0.01% | - | 2.26 | - | - | |
U.S. Treasury Bond Stripped Principal Payment 0.01% | - | 2.19 | - | - | |
Fidelity® Small Cap Index | - | 1.99 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JHancock Bond R6 | 12.01B | -2.61 | -3.26 | 1.95 | ||
JHancock Bond I | 6.22B | -2.65 | -3.37 | 1.83 | ||
JH Bond Series NAV | 5.4B | -2.98 | -3.73 | 1.33 | ||
JHancock Bond A | 1.86B | -2.82 | -3.66 | 1.51 | ||
JHancock Investment Grade Bond I | 1.84B | -2.94 | -3.73 | 1.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét