Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 8.880 | 14.400 | 5.520 |
Trái Phiếu | 120.170 | 122.570 | 2.400 |
Khác | 185.340 | 230.600 | 45.260 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 8.742 | 10.107 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.244 | 1.387 |
Giá trên doanh thu | 0.855 | 1.270 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.358 | 10.108 |
Tỷ suất Cổ tức | 6.145 | 5.655 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 16.421 | 15.133 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiện ích | 26.790 | 43.079 |
Công Nghiệp | 19.100 | 19.727 |
Vật Liệu Cơ Bản | 15.480 | 8.860 |
Năng lượng | 11.850 | 14.188 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.320 | -3.970 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.690 | 10.293 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.880 | -2.720 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.750 | 4.365 |
Chăm sóc Sức khỏe | 0.820 | 7.106 |
Công nghệ | 0.710 | 6.394 |
Bất Động Sản | 0.610 | 2.883 |
Số vị thế mua: 8,754
Số vị thế bán: 136
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Brazil 0 01-Mar-2026 | BRSTNCLF1RE0 | 25.87 | 15,641.430 | +0.04% | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/03/27 | BRSTNCLF1RG5 | 22.99 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/09/27 | BRSTNCLF1RH3 | 11.58 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/07/26 | BRSTNCLTN848 | 11.30 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/03/30 | BRSTNCLF1RO9 | 10.23 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/09/29 | BRSTNCLF1RM3 | 8.55 | - | - | |
3itgldya - Kyg497691546 - Kyg497691546 - Itau - 12,700163 | - | 7.81 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 15/05/25 | BRSTNCNTB633 | 5.14 | - | - | |
Tesouro IPCA + NTNB 6 15-Aug-2026 | BRSTNCNTB4U6 | 4.67 | 4,343.700 | +0.00% | |
3itgldya - Kyg497691546 - Kyg497691546 - Itau - 28265905,190747 | - | 4.65 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SPECIAL RENDA FIXA REFERENCIADO DI | 118.59B | 9.77 | 12.48 | 9.56 | ||
ITAU FLEXPREV RENDA FIXA FUNDO DE I | 39.84B | 8.36 | 12.00 | 9.64 | ||
OITI FUNDO DE INVESTIMENTO MULTIMER | 32.5B | 8.71 | 15.95 | 8.12 | ||
ITAU FLEXPREV PREVIDENCIA RENDA FIX | 17.92B | 9.04 | 12.05 | 9.28 | ||
RT REPUBLIC RENDA FIXA FUNDO DE INV | 10.3B | 9.04 | 12.05 | 9.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét