Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 22.070 | 47.230 | 25.160 |
Chứng Khoán | 54.740 | 54.910 | 0.170 |
Trái Phiếu | 20.510 | 44.390 | 23.880 |
Chuyển Đổi | 0.200 | 0.200 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 2.450 | 2.820 | 0.370 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 23.782 | 16.689 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.417 | 2.555 |
Giá trên doanh thu | 3.624 | 1.867 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.508 | 10.778 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.075 | 2.449 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.124 | 11.191 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 40.340 | 20.798 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.200 | 12.603 |
Công Nghiệp | 13.190 | 11.784 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.020 | 10.716 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.480 | 6.854 |
Dịch Vụ Tài Chính | 4.090 | 15.576 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.420 | 5.104 |
Tiện ích | 3.290 | 3.523 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.360 | 7.423 |
Bất Động Sản | 2.180 | 3.898 |
Năng lượng | 0.430 | 3.978 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Pictet-Multi Asset Global Opps IX EUR | LU1115920552 | 15.04 | - | - | |
Pictet-EUR Bonds J EUR Acc | LU1432512843 | 12.59 | - | - | |
Pictet-EUR Government Bonds J EUR | LU1164804095 | 11.03 | - | - | |
Pictet - Global Thematic Opps-I EUR | LU1437676478 | 8.61 | - | - | |
Pictet - Robotics I EUR | LU1279334053 | 7.11 | 399.870 | +2.20% | |
Pictet-Digital I EUR | LU0340554673 | 7.05 | 726.950 | +1.89% | |
Pictet-Security I EUR | LU0270904351 | 5.08 | 421.140 | +0.98% | |
Pictet-Clean Energy I EUR | LU0312383663 | 5.07 | 188.120 | +1.71% | |
Pictet - Global Sustainable Credit HI EUR | LU0503630070 | 4.97 | 149.140 | +0.08% | |
Pictet - Global Environmental Opportunities I EUR | LU0503631631 | 4.08 | 399.870 | +0.71% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Investimenti Azionari Italia PIR | 167.92M | 10.23 | 8.28 | - | ||
IT0005413007 | 143.01M | 15.44 | 0.77 | - | ||
Investimenti Bilanciati Italia PIR | 75.07M | 6.38 | 2.21 | - | ||
IT0005441826 | 55.6M | 8.30 | 1.31 | - | ||
IT0005454936 | 53.13M | 6.63 | -1.76 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét