
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.860 | 13.100 | 11.240 |
Chứng Khoán | 93.890 | 93.890 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 4.270 | 4.270 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.680 | 17.587 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.273 | 2.648 |
Giá trên doanh thu | 2.543 | 1.981 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.262 | 11.268 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.617 | 2.179 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.658 | 10.902 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 29.820 | 21.801 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.520 | 13.078 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.880 | 13.298 |
Công Nghiệp | 11.740 | 17.378 |
Tiện ích | 6.710 | 3.492 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.510 | 10.548 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.280 | 6.790 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.940 | 7.458 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.940 | 7.976 |
Năng lượng | 2.420 | 6.350 |
Bất Động Sản | 0.250 | 4.040 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Candriam Eqs L Rbtc&Innov Tech I EUR Cap | LU1613213971 | 10.00 | - | - | |
Robeco Global Consumer Trends Equities I € | LU0717821077 | 9.27 | 586.880 | -0.85% | |
Robeco New World Financials I € | LU1629880342 | 8.83 | - | - | |
CPR Invest Global Silver Age Class I Acc | LU1291158316 | 8.72 | 165,210 | -0.33% | |
FTGF CB Infras Val PR EUR Acc | IE00BD4GV124 | 8.69 | - | - | |
Lyxor Index Fund - Lyxor MSCI Millennials ESG Filt | LU2023678449 | 7.68 | 15.67 | +0.54% | |
Pictet-Water I EUR | LU0104884605 | 7.64 | 634.380 | -1.63% | |
Robeco Global FinTech Equities I € | LU1700711150 | 5.32 | 202.400 | -0.35% | |
Schroder ISF Hlthcr Innovt C Acc USD | LU2016066834 | 5.14 | - | - | |
WisdomTree Artificial Intelligence UCITS ETF - USD | IE00BDVPNG13 | 4.87 | 65.02 | +1.55% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IT0005282071 | 69.65M | 10.14 | 9.09 | - | ||
BCC Crescita Bilanciato | 90.5K | 2.44 | 4.74 | 2.77 | ||
BCC Selezione Risparmio | 41.9K | 1.18 | 2.94 | 0.47 | ||
BCC Selezione Investimento | 42.13K | -0.45 | 6.86 | 4.14 | ||
BCC Selezione Crescita | 21.47K | -0.45 | 3.09 | 2.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét