Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.320 | 3.220 | 0.900 |
Chứng Khoán | 47.190 | 47.190 | 0.000 |
Trái Phiếu | 42.240 | 61.790 | 19.550 |
Chuyển Đổi | 0.780 | 0.780 | 0.000 |
Khác | 7.470 | 7.470 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.399 | 15.439 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.919 | 2.027 |
Giá trên doanh thu | 1.358 | 1.597 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.843 | 7.862 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.686 | 3.635 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 5.931 | 9.097 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 26.270 | 17.847 |
Vật Liệu Cơ Bản | 12.790 | 9.041 |
Công Nghiệp | 10.620 | 9.852 |
Năng lượng | 9.880 | 6.995 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.620 | 9.419 |
Tiện ích | 6.140 | 3.960 |
Bất Động Sản | 5.880 | 7.905 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.840 | 9.958 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.260 | 6.602 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.820 | 5.540 |
Công nghệ | 3.870 | 12.960 |
Số vị thế mua: 759
Số vị thế bán: 35
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Dexus Community Infrastructure Fund Class O | - | 7.47 | - | - | |
BHP Group Ltd | AU000000BHP4 | 3.14 | 42.380 | 0.00% | |
ANZ Holdings | AU000000ANZ3 | 1.89 | 28.230 | 0.00% | |
Commonwealth Bank Australia | AU000000CBA7 | 1.61 | 115.000 | 0.00% | |
National Australia Bank | AU000000NAB4 | 1.40 | 34.280 | 0.00% | |
UBS AG Australia | AU3FN0055307 | 1.20 | - | - | |
Wesfarmers | AU000000WES1 | 1.08 | 66.480 | 0.00% | |
Wso Finance Pty Ltd WSINE 4.5 31-Mar-2027 | AU3CB0243566 | 1.03 | 98.044 | +0.00% | |
Medibank Private Ltd | AU000000MPL3 | 1.00 | 3.410 | 0.00% | |
Telstra Group | AU000000TLS2 | 0.99 | 3.590 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AMP Capital Future Directions Balan | 8.24B | -7.90 | 4.24 | 8.00 | ||
North Index Balanced | 5.06B | 5.81 | 6.46 | 7.48 | ||
Ipac Select Index Balanced | 5.06B | 5.81 | 6.46 | 7.48 | ||
North Index Growth | 2.99B | 7.13 | 8.13 | 8.67 | ||
Ipac Select Index Growth | 2.99B | 7.13 | 8.13 | 8.67 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét