
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.280 | 20.600 | 18.320 |
Chứng Khoán | 43.100 | 43.100 | 0.000 |
Trái Phiếu | 41.440 | 41.440 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.510 | 0.510 | 0.000 |
Khác | 12.680 | 12.680 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.781 | 15.925 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.989 | 2.122 |
Giá trên doanh thu | 1.519 | 1.712 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.288 | 8.634 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.822 | 3.277 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.876 | 9.559 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 30.710 | 19.542 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.890 | 7.991 |
Công Nghiệp | 9.580 | 9.748 |
Tiện ích | 9.340 | 4.443 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.750 | 9.678 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.790 | 9.488 |
Năng lượng | 6.050 | 5.962 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.770 | 7.083 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.440 | 5.405 |
Bất Động Sản | 5.360 | 6.987 |
Công nghệ | 2.330 | 13.677 |
Số vị thế mua: 559
Số vị thế bán: 42
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Dexus Community Infrastructure Fund Class O | - | 8.72 | - | - | |
South Peak Real Diversification Fund 8 16 Vol Class Q | - | 3.96 | - | - | |
Commonwealth Bank Australia | AU000000CBA7 | 2.37 | 144.000 | -0.55% | |
BHP Group Ltd | AU000000BHP4 | 2.16 | 38.240 | -1.82% | |
ANZ Holdings | AU000000ANZ3 | 1.38 | 28.340 | -0.25% | |
National Australia Bank | AU000000NAB4 | 1.16 | 33.210 | -0.51% | |
Victoria Power Networks (Finance) PTY Ltd CKSPHR 4 | AU3CB0246387 | 1.14 | 98.380 | +0.16% | |
CSL | AU000000CSL8 | 1.13 | 248.49 | -0.75% | |
Westpac Banking | AU000000WBC1 | 1.06 | 29.630 | -1.46% | |
Australian Gas Networks Ltd. | AU3CB0279891 | 1.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
North Index Balanced | 5.16B | 2.46 | 7.16 | 7.33 | ||
Ipac Select Index Balanced | 5.16B | 2.46 | 7.16 | 7.33 | ||
North Index Growth | 3.16B | 2.97 | 8.79 | 8.60 | ||
Ipac Select Index Growth | 3.16B | 2.97 | 8.79 | 8.60 | ||
AMP Specialist International Share | 2.99B | 3.55 | 13.71 | 12.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét