
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.440 | 40.860 | 28.420 |
Chứng Khoán | 18.050 | 18.050 | 0.000 |
Trái Phiếu | 62.430 | 71.720 | 9.290 |
Chuyển Đổi | 3.720 | 3.720 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 3.290 | 3.760 | 0.470 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.237 | 14.381 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.544 | 2.011 |
Giá trên doanh thu | 2.184 | 1.542 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.902 | 8.987 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.321 | 3.330 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.008 | 11.524 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.840 | 17.545 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.980 | 18.842 |
Công Nghiệp | 13.000 | 12.424 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.280 | 10.861 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.710 | 14.132 |
Bất Động Sản | 8.710 | 3.788 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.150 | 8.063 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.450 | 7.013 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.840 | 8.228 |
Năng lượng | 1.620 | 9.172 |
Tiện ích | 1.420 | 5.773 |
Số vị thế mua: 31
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Euro Liquid Shrt Trm SRI I C | FR0007435920 | 8.84 | - | - | |
Nordea 1 - European Covered Bond Fund AI EUR | LU0733665771 | 7.48 | 12.588 | +0.01% | |
Ostrum SRI Money Plus I (C) EUR | FR0010885236 | 6.47 | - | - | |
M&G Senior Asset Backed Crdt A EUR HAcc | LU2008181724 | 6.38 | - | - | |
Franklin European Total Return Fund I acc EUR | LU0195952774 | 6.37 | 15.690 | -0.06% | |
Fidelity Sustainable Global Corporate Bond Paris-A | IE0006QCIHM0 | 5.72 | 5.74 | -0.17% | |
terrAssisi Renten I AMI P | DE000A0NGJV5 | 5.20 | 96.790 | 0.00% | |
PIMCO GIS Glb Lw Dur Rl Rt Ins EUR H Acc | IE00BHZKQB61 | 4.15 | - | - | |
Loomis Sayles S/T Em Mkts Bd I/A H-EUR | LU0980584436 | 3.99 | - | - | |
BNY Mellon US Muncpl Infras Dbt € W AccH | IE00BDCJZ889 | 3.67 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wachstum Deutschland (VaR 25) | 237.84M | 1.94 | 7.35 | 5.59 | ||
MF Chance | 507.7M | -9.87 | 1.91 | 3.58 | ||
MF Wachstum | 382.96M | -7.87 | 2.28 | 2.91 | ||
MF Top Mix Strategie TMS | 703.15M | -5.20 | 1.44 | 2.43 | ||
MF Sicherheit | 108.4M | -1.93 | 1.33 | 0.80 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét