Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.870 | 9.130 | 0.260 |
Chứng Khoán | 16.510 | 16.520 | 0.010 |
Trái Phiếu | 72.530 | 72.560 | 0.030 |
Chuyển Đổi | 1.210 | 1.210 | 0.000 |
Khác | 0.880 | 0.880 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.362 | 16.013 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.385 | 2.313 |
Giá trên doanh thu | 1.816 | 1.621 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.231 | 9.613 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.982 | 2.603 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.970 | 10.523 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 18.380 | 11.630 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.760 | 12.713 |
Công nghệ | 14.070 | 20.443 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.260 | 14.431 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.060 | 7.835 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.530 | 11.119 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.710 | 6.163 |
Tiện ích | 5.740 | 3.819 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.080 | 7.075 |
Bất Động Sản | 2.210 | 3.889 |
Năng lượng | 0.190 | 4.132 |
Số vị thế mua: 97
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas Sus Enh Bd 12M I EUR Acc | LU1819949246 | 4.38 | - | - | |
Amundi Index Solutions - Amundi MSCI World Climate | LU2182388400 | 3.30 | 70.29 | +0.43% | |
Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI | LU0348927095 | 3.25 | 37.475 | +1.38% | |
RobecoSAM Glbl Gndr Eqlty Eqs I EUR | LU2145459777 | 3.12 | - | - | |
Berlin Hyp AG | DE000BHY0GU5 | 2.14 | - | - | |
International Bank for Reconstruction and Development 1.2% | XS1579354611 | 1.95 | - | - | |
Apple Inc. 3% | - | 1.86 | - | - | |
ENEL Finance International N.V. 1.125% | XS1750986744 | 1.81 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 0.875% | XS1636000561 | 1.73 | - | - | |
CPR Invest Food For Gens I EUR Acc | LU1653749918 | 1.63 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Investimenti Azionari Italia C | 164.19M | 10.54 | 12.36 | 7.67 | ||
Investimenti Azionari Italia A | 164.19M | 10.14 | 11.17 | 6.58 | ||
Gestnord Bilanciato Euro Classe A | 76.32M | 3.13 | 2.32 | 2.65 | ||
Gestnord Bilanciato Euro Classe C | 76.32M | 3.53 | 3.50 | 3.76 | ||
Investimenti Sostenibili A | 52.04M | 0.01 | -2.71 | 0.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét