Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.330 | 175.340 | 168.010 |
Trái Phiếu | 90.920 | 90.920 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.750 | 1.750 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.638 | 46.853 |
Chính phủ | 60.120 | 55.654 |
Doanh Nghiệp | 35.294 | 37.360 |
Tiền mặt | 5.224 | 14.589 |
Số vị thế mua: 82
Số vị thế bán: 18
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
China (People's Republic Of) 2.52% | CND10006VQZ5 | 15.99 | - | - | |
China (People's Republic Of) 3.19% | CND100069PK9 | 15.17 | - | - | |
China (People's Republic Of) 2.88% | CND100063XD1 | 5.50 | - | - | |
China (People's Republic Of) 2.37% | CND10007C5P4 | 5.37 | - | - | |
Longfor Group Holdings Ltd. 3.95% | XS2033262895 | 3.03 | - | - | |
QNB Finance Ltd 3.15% | XS2292954034 | 2.79 | - | - | |
Emirates NBD Bank PJSC 3.5% | XS2339828498 | 2.78 | - | - | |
First Abu Dhabi Bank P.J.S.C 3.4% | XS2213043495 | 2.75 | - | - | |
DBS Bank (China) Limited 4.7% | CND100045KL8 | 2.74 | - | - | |
Hong Kong Special Administrative Region of the People's Republic of China 3 | HK0000895919 | 2.73 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invec GlblStrat EMCorpDebt C Inc2 U | 1.99B | 7.75 | -1.03 | 1.86 | ||
IEM Corporate Debt IX Inc 2 USD | 2B | 9.40 | 0.59 | 3.55 | ||
Invec GlblStrat EMCorpDebt A Inc2 U | 2B | 8.66 | -0.16 | 2.70 | ||
IEM Corporate Debt I Acc | 2B | 9.48 | 0.66 | 3.60 | ||
IEM Corporate Debt S Acc | 2B | 10.34 | 1.52 | 4.50 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét