
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.820 | 27.820 | 24.000 |
Chứng Khoán | 66.960 | 67.630 | 0.670 |
Trái Phiếu | 13.440 | 14.350 | 0.910 |
Chuyển Đổi | 0.330 | 0.330 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 15.440 | 15.680 | 0.240 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.638 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.828 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 2.047 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.822 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.871 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.317 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.850 | 17.592 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.000 | 11.082 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.710 | 16.809 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.880 | 12.835 |
Công Nghiệp | 9.240 | 12.554 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.580 | 7.916 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.780 | 6.687 |
Năng lượng | 4.920 | 5.517 |
Tiện ích | 3.640 | 3.882 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.110 | 6.189 |
Bất Động Sản | 2.290 | 2.746 |
Số vị thế mua: 34
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 19.45 | 83.11 | +0.65% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 18.90 | 630.33 | +0.41% | |
Lumyna Global Dbt Govt UCITS EUR B Acc H | LU1720795126 | 10.21 | - | - | |
HSBC Global Aggregate Bond Index S5CHEUR | IE00BF5DZ473 | 5.53 | - | - | |
BlackRock Japan Equity 1 J JPY Acc | IE00BZCTKC13 | 3.65 | - | - | |
Invesco US Treasury Bond 7-10 Year UCITS ETF USD D | IE00BF2FN646 | 2.92 | 31.13 | +0.42% | |
Lumyna Glbl Dbt Scrsd UCITS EUR B Acc H | LU1720795803 | 2.75 | - | - | |
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 2.33 | 1,172.19 | +0.37% | |
UBS ETF MSCI Canada UCITS CAD A-dis | LU0446734872 | 2.13 | 43.64 | +0.28% | |
SPDR MSCI Europe Health Care UCITS | IE00BKWQ0H23 | 2.08 | 207.70 | +0.44% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ING Direct Fondo Naranja Standard&P | 942.13M | -13.54 | 8.06 | 10.59 | ||
Cartera Naranja 50/50 FI | 448.66M | -4.12 | 1.86 | - | ||
ING Direct Fondo Naranja Ibex 35 FI | 296.18M | 16.31 | 19.29 | 4.37 | ||
Cartera Naranja 40/60 FI | 275.01M | -3.09 | 1.50 | - | ||
ING Direct Fondo Naranja Euro Stoxx | 245.7M | 5.97 | 12.96 | 5.68 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét