Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 62.410 | 62.410 | 0.000 |
Trái Phiếu | 37.430 | 37.430 | 0.000 |
Khác | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 49.803 | 48.692 |
Tiền mặt | 35.086 | 28.797 |
Chính phủ | 14.944 | 13.705 |
Số vị thế mua: 58
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
364 DTB 06032025 | IN002023Z521 | 3.33 | - | - | |
364 DTB 13032025 | IN002023Z539 | 3.22 | - | - | |
Small Industries Development Bank of India | INE556F16AR4 | 3.22 | - | - | |
Canara Bank | INE476A16XV0 | 3.21 | - | - | |
Indian Bank | INE562A16MR8 | 3.21 | - | - | |
08.08 Wb SDL 2025 | IN3420140144 | 2.72 | - | - | |
08.07 GJ Sdl 2025 | IN1520140097 | 2.04 | - | - | |
07.38% MP Sdl 2025 | IN2120220115 | 1.70 | - | - | |
Union Bank of India | INE692A16GX3 | 1.61 | - | - | |
Indusind Bank Ltd. | INE095A16V87 | 1.61 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invesco India Credit Opportun Dir | 42.38B | 3.20 | 5.67 | 6.94 | ||
Invesco India Credit Opportun Gr | 42.38B | 3.21 | 5.37 | 6.65 | ||
Invesco India Credit Opportun Reg | 42.38B | 2.87 | 4.63 | 5.86 | ||
Invesco India Ultra Short Term Gr | 12.58B | 3.17 | 5.33 | 6.87 | ||
Invesco India Ultra Short Term WDiv | 12.58B | 3.16 | 5.33 | 5.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét