Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.890 | 0.890 | 0.000 |
Chứng Khoán | 92.140 | 92.140 | 0.000 |
Khác | 6.970 | 6.970 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.643 | 12.966 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.146 | 1.738 |
Giá trên doanh thu | 2.175 | 3.006 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.922 | 7.951 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.814 | 1.137 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.032 | 29.999 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 99.990 | 99.653 |
Năng lượng | 0.010 | 0.941 |
Số vị thế mua: 52
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Torex Gold Resources Inc | - | 6.12 | - | - | |
Newmont Corp | - | 5.02 | - | - | |
Sandstorm Gold Ltd | - | 4.95 | - | - | |
Barrick Gold Corp | - | 4.95 | - | - | |
Kinross Gold Corp | - | 4.84 | - | - | |
Agnico Eagle Mines Ltd | - | 4.73 | - | - | |
B2Gold Corp | - | 4.54 | - | - | |
Franco-Nevada Corp | - | 4.54 | - | - | |
Lundin Gold Inc | - | 4.40 | - | - | |
Wheaton Precious Metals Corp | - | 4.28 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invesco American Franchise A | 16.52B | 3.65 | 14.17 | 14.55 | ||
Invesco Equity and Income A | 10.64B | 3.93 | 5.91 | 7.83 | ||
Invesco Comstock A | 7.05B | 5.60 | 10.62 | 10.62 | ||
Invesco SmallCapValue Y | 4.19B | 4.33 | 19.01 | 13.16 | ||
Invesco Diversified Dividend A | 4.03B | 4.93 | 7.96 | 8.39 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét