
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.22 | 28.04 | 20.82 |
Chứng Khoán | 75.80 | 75.80 | 0.00 |
Trái Phiếu | 16.37 | 18.98 | 2.61 |
Chuyển Đổi | 0.59 | 0.59 | 0.00 |
Khác | 0.01 | 0.05 | 0.04 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.57 | 15.59 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.75 | 2.18 |
Giá trên doanh thu | 1.93 | 1.51 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.49 | 9.00 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.24 | 3.07 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.09 | 9.50 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 32.50 | 15.20 |
Dịch Vụ Tài Chính | 19.41 | 18.04 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 14.50 | 5.99 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.13 | 11.49 |
Công Nghiệp | 6.57 | 14.96 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.38 | 12.38 |
Năng lượng | 4.08 | 4.14 |
Tiện ích | 3.14 | 4.11 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.91 | 7.83 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.72 | 6.02 |
Bất Động Sản | 0.67 | 1.60 |
Số vị thế mua: 44
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares DJ US Tech | US4642877215 | 6.87 | 178.60 | -0.37% | |
iShares MSCI EM UCITS ETF USD (Acc) | IE00B4L5YC18 | 6.19 | 46.90 | +0.30% | |
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 5.59 | 132.92 | -0.05% | |
Robeco BP US Premium Equities I $ | LU0226954369 | 5.39 | 556.380 | -0.17% | |
Robeco Financial Institutions Bds I € | LU0622664224 | 4.59 | - | - | |
BlackRock Global Funds - Continental European Flex | LU0888974473 | 4.15 | 37.310 | -0.40% | |
Schroder ISF EURO Corp Bd IZ Acc EUR | LU1078767826 | 4.07 | - | - | |
JPMorgan Funds - Emerging Markets Equity Fund A ac | LU0210529656 | 3.92 | 34.410 | +0.29% | |
Microsoft | US5949181045 | 3.87 | 504.24 | -0.29% | |
Alphabet A | US02079K3059 | 3.56 | 199.75 | +0.22% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.28B | 0.27 | 5.23 | 6.39 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.28B | 0.67 | 5.95 | 7.12 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.26B | 3.57 | 19.19 | 16.11 | ||
ES0115663009 | 888.09M | -2.08 | 12.02 | - | ||
Caixabank Bolsa Indice Euro Estanda | 563.5M | 12.66 | 16.82 | 6.18 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét