
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 24.990 | 41.420 | 16.430 |
Chứng Khoán | 46.770 | 72.490 | 25.720 |
Trái Phiếu | 26.430 | 28.420 | 1.990 |
Chuyển Đổi | 1.730 | 1.730 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.070 | 0.120 | 0.050 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 22.409 | 15.328 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.875 | 2.135 |
Giá trên doanh thu | 2.734 | 1.590 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.838 | 8.781 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.943 | 2.575 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.741 | 12.240 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.280 | 17.781 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 20.190 | 12.858 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 16.620 | 7.955 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.530 | 11.043 |
Dịch Vụ Tài Chính | 7.670 | 16.778 |
Công Nghiệp | 5.950 | 12.418 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.150 | 6.685 |
Bất Động Sản | 2.140 | 2.749 |
Tiện ích | 1.990 | 3.889 |
Năng lượng | 1.800 | 5.518 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.680 | 6.112 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Man Funds VI plc-Man GLG Alpha Select Alternative | IE00B3LJVG97 | 17.98 | 172.940 | 0.00% | |
Franklin K2 Alternative Strategies Fund I PF (acc) | LU1908332833 | 12.79 | 11.350 | +0.09% | |
Amundi ABS IC | FR0010319996 | 10.72 | - | - | |
JPMorgan Funds US Select Equity Plus Fund C (acc | LU0281484617 | 9.64 | 63.120 | -1.05% | |
Invesco QQQ Trust | US46090E1038 | 9.56 | 562.55 | -0.59% | |
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI I | FR0007038138 | 7.98 | - | - | |
SPDR S&P 500 | US78462F1030 | 7.65 | 635.25 | -0.45% | |
Invesco Glbl Consmr Trnds Z EURH Acc | LU1762220777 | 5.97 | - | - | |
AXAWF Euro Credit Short Dur F Cap EUR | LU0451400914 | 5.46 | - | - | |
Pictet-Digital I USD | LU0101689882 | 4.71 | 833.150 | -2.08% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invermay SICAV | 293.61M | 5.04 | 8.61 | 3.55 | ||
BOYSEP INVESTMENT SICAV SA | 246.63M | 3.09 | 8.42 | 6.39 | ||
Muza Inversiones SICAV | 237.03M | 22.51 | 11.93 | 9.85 | ||
Lierde SICAV | 116.67M | 12.88 | 9.32 | 5.43 | ||
INVERSIONES TEIDE SA SICAV | 83.39M | 1.75 | 9.67 | 4.92 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét