
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.220 | 27.190 | 13.970 |
Chứng Khoán | 74.000 | 74.000 | 0.000 |
Trái Phiếu | 4.980 | 5.000 | 0.020 |
Khác | 7.790 | 7.790 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.217 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.928 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.392 | 1.585 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.296 | 8.751 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.712 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.220 | 12.261 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 14.600 | 17.623 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.640 | 11.077 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.540 | 16.807 |
Công Nghiệp | 12.880 | 12.520 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.260 | 12.855 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.910 | 6.681 |
Bất Động Sản | 6.790 | 2.748 |
Năng lượng | 6.290 | 5.511 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.880 | 6.180 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.820 | 7.929 |
Tiện ích | 2.390 | 3.890 |
Số vị thế mua: 41
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 20.01 | 125.20 | -0.10% | |
Brown Advisory US Equity Growth € B | IE00B2NN6670 | 9.19 | - | - | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 5.99 | 64.75 | -0.69% | |
Schroder International Selection Fund EURO Equity | LU0106235459 | 5.89 | 70.162 | -0.08% | |
Lyxor UCITS Japan Topix Daily Hedged D-EUR | FR0011475078 | 3.92 | 226.36 | +1.01% | |
Inmobiliaria del Sur | ES0154653911 | 3.71 | 11.800 | +1.72% | |
Candriam Bds Crdt Opps I EUR Cap | LU0151325312 | 3.42 | - | - | |
Siemens AG | DE0007236101 | 3.15 | 218.80 | -0.21% | |
Robeco QI Emerging Conservative Equities I € | LU0582530498 | 2.73 | 242.160 | +0.18% | |
Roche Holding Participation | CH0012032048 | 2.54 | 268.20 | +0.19% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankinter Dividendo Europa FI | 135.19M | 8.85 | 6.78 | 4.79 | ||
Bankinter Cartera Privada Cons B FI | 365.59M | -0.40 | 2.44 | - | ||
Bankinter Mixto Renta Fija FI | 127.79M | 1.23 | 2.37 | 0.60 | ||
Bankinter Bolsa Espana FI | 77.61M | 11.47 | 12.26 | 2.22 | ||
Bankinter Cartera Privada DefensivB | 86.01M | 0.62 | 1.93 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét