
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.860 | 31.870 | 21.010 |
Chứng Khoán | 47.590 | 47.590 | 0.000 |
Trái Phiếu | 35.170 | 39.500 | 4.330 |
Chuyển Đổi | 1.760 | 1.760 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 4.600 | 4.600 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.427 | 15.315 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.483 | 2.133 |
Giá trên doanh thu | 0.951 | 1.588 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.847 | 8.774 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.226 | 2.580 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.859 | 12.239 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 24.460 | 12.410 |
Vật Liệu Cơ Bản | 22.870 | 6.109 |
Chăm sóc Sức khỏe | 17.870 | 11.047 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.130 | 12.861 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.500 | 6.689 |
Dịch Vụ Tài Chính | 6.150 | 16.808 |
Năng lượng | 5.250 | 5.520 |
Công nghệ | 4.050 | 17.770 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.070 | 7.948 |
Bất Động Sản | 0.340 | 2.751 |
Tiện ích | 0.320 | 3.889 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Magallanes European Equity E FI | ES0159259003 | 16.80 | 263.637 | -0.60% | |
Magallanes Microcaps Europe B FI | ES0159202011 | 7.91 | 164.444 | -0.90% | |
Muzinich Glbl Shrt DurInvmtGrdHEURAccFdr | IE00BJCX8K53 | 6.93 | - | - | |
Siemens AG | DE0007236101 | 6.10 | 217.53 | +2.15% | |
Air Liquide | FR0000120073 | 5.33 | 172.22 | +1.18% | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE0033758917 | 4.72 | 181.310 | +0.06% | |
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0329592371 | 4.71 | 17.300 | +0.06% | |
Carmignac Sécurité A EUR Acc | FR0010149120 | 4.67 | 1,914.170 | +0.02% | |
Legg Mason WA Sh Dur BlChpBd PREURH DisM | IE00B4Y6FX91 | 4.64 | - | - | |
LSF-Arcano Lw Vol Eurp Inc-ESG Sel CE-A | LU1720110474 | 4.54 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RENTABILIDAD 2009 SICAV SA | 178.65M | 9.68 | 13.48 | 9.65 | ||
RFMI Multigestion FI | 123.1M | 2.12 | 5.45 | 1.63 | ||
PLATINO FINANCIERA SICAV SA | 36.8M | 1.74 | 4.06 | 1.03 | ||
Global Value Selections FI | 68.41M | 2.44 | 4.53 | 2.26 | ||
UBS Mixto Gestion Activa I FI | 50.82M | 3.01 | 5.78 | 2.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét