Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.910 | 42.840 | 30.930 |
Chứng Khoán | 21.120 | 21.220 | 0.100 |
Trái Phiếu | 58.720 | 70.470 | 11.750 |
Chuyển Đổi | 5.360 | 5.360 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 2.870 | 3.140 | 0.270 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.538 | 15.088 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.776 | 2.066 |
Giá trên doanh thu | 1.168 | 1.528 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.586 | 8.387 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.590 | 2.634 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.289 | 12.330 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 22.460 | 6.299 |
Tiện ích | 13.070 | 3.896 |
Công nghệ | 10.770 | 17.083 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.410 | 7.832 |
Công Nghiệp | 9.750 | 12.421 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.790 | 11.436 |
Dịch Vụ Tài Chính | 6.990 | 16.621 |
Năng lượng | 6.260 | 5.553 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.470 | 13.006 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.050 | 6.889 |
Bất Động Sản | 0.990 | 2.818 |
Số vị thế mua: 35
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Btp Tf 3,00% Ag29 Eur | IT0005365165 | 6.00 | 98.340 | -0.12% | |
Evli Short Corporate Bond B | FI0008800511 | 4.60 | 30.641 | +0.07% | |
Banco Santander, S.A. 6.25% | XS1107291541 | 4.43 | - | - | |
Jupiter Global Fund - Jupiter Dynamic Bond Class I | LU0853555893 | 4.37 | 12.920 | +0.16% | |
Gestamp Automocion GEST 3.25 30-Apr-2026 | XS1814065345 | 4.26 | 97.918 | +0.03% | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE0033758917 | 4.19 | 170.740 | -0.01% | |
Nordea 1 Flexible Fixed Income Fund BI EUR | LU0915363070 | 4.18 | 113.512 | -0.10% | |
Carmignac Sécurité A EUR Acc | FR0010149120 | 4.17 | 1,811.680 | +0.04% | |
Nordea 1 - Low Duration European Covered Bond Fund | LU1694214633 | 4.16 | 107.018 | +0.03% | |
Option on Stoxx 600 BASIC RES. | - | 3.83 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankia Soy Asi Cauto FI | 2.75B | 2.30 | -0.17 | 0.96 | ||
Bankia Soy Asi Flexible FI | 1.09B | 5.57 | 1.71 | 2.45 | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas B FI | 299.32M | 1.54 | -2.33 | - | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas A FI | 299.32M | 1.59 | -2.15 | - | ||
Bankia Mixto Renta Fija 15 FI | 272.2M | 2.34 | -1.23 | 0.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét