
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 54.32 | 54.32 | 0.00 |
Trái Phiếu | 49.46 | 62.40 | 12.94 |
Chuyển Đổi | 1.01 | 1.01 | 0.00 |
Khác | 2.31 | 2.35 | 0.04 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.39 | 16.59 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.62 | 2.51 |
Giá trên doanh thu | 2.25 | 1.82 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.59 | 10.45 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.06 | 2.43 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.19 | 10.05 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 15.41 | 20.95 |
Công Nghiệp | 14.83 | 12.26 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.17 | 12.07 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.11 | 10.60 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.67 | 16.23 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.07 | 7.11 |
Bất Động Sản | 7.93 | 2.95 |
Năng lượng | 5.50 | 3.49 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.32 | 7.52 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.21 | 5.58 |
Tiện ích | 1.79 | 3.05 |
Số vị thế mua: 47
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard US 500 Stock Index Ins EUR | IE0032126645 | 6.47 | 62.990 | -0.02% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc StocksPlu | IE0002459539 | 6.35 | 74.190 | -0.01% | |
Invesco Funds - Invesco Euro Short Term Bond Fund | LU1590491913 | 5.44 | 10.567 | +0.02% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo | IE0032875985 | 5.04 | 27.620 | +0.15% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu | IE00B87KCF77 | 4.97 | 18.690 | +0.21% | |
Amundi IS MSCI North America IE-C | LU0389812008 | 4.86 | - | - | |
Morgan Stanley Investment Funds Global Fixed Inc | LU0712124089 | 4.85 | 31.200 | +0.22% | |
BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Long-Term | IE00B90PV268 | 4.77 | 3.533 | -0.27% | |
T. Rowe Price Funds SICAV - Global Aggregate Bond | LU0133095660 | 4.76 | 15.550 | +0.13% | |
Adriza Renta Fija CP Sostenible C FI | ES0119376020 | 3.56 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mistral Cartera Equilibrada R FI | 195.03M | -4.01 | 2.46 | 1.64 | ||
Mistral Cartera Equilibrada I FI | 195.03M | -3.77 | 3.23 | - | ||
Boreas Cartera Activa I | 166.11M | -7.59 | 4.46 | - | ||
Boreas Cartera Activa R FI | 166.11M | -7.77 | 3.84 | 3.89 | ||
Harmatan Cartera Conservadora FI | 48.11M | -0.59 | 2.45 | 0.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét