Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 100.000 | 103.720 | 3.720 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 96.458 | 60.870 |
Chính phủ | 3.542 | 13.848 |
Số vị thế mua: 40
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
RABOBANK INTL TD 31122024-02012025 at 4.25 | - | 9.93 | - | - | |
ANZ BANK AUSTRALIA AND NEW ZE TD 31122024-02012025 at 4.25 | - | 9.90 | - | - | |
Credit Agricole S.A. London Branch 5.495% | XS2854897332 | 3.29 | - | - | |
Sumitomo Mitsui Banking Corporation, Brussels Branch 4.92% | BE6354519496 | 3.25 | - | - | |
Sumitomo Mitsui Trust Bank Ltd. 4.73% | XS2921559303 | 3.23 | - | - | |
Credit Agricole S.A. London Branch 4.44% | XS2972550375 | 3.20 | - | - | |
Paccar Financial Europe BV | XS2942452942 | 3.19 | - | - | |
First Abu Dhabi Bank PJSC, London Branch | XS2910541379 | 3.19 | - | - | |
Akademiska Hus AB | XS2929974694 | 3.19 | - | - | |
The Korea Development Bank, London Branch | XS2880774950 | 3.18 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IEM Corporate Debt I Acc | 1.99B | 9.48 | 0.66 | 3.60 | ||
IEM Corporate Debt S Acc | 1.99B | 10.34 | 1.52 | 4.50 | ||
Invec GlblStrat EMCorpDebt C IncUSD | 1.99B | 7.80 | -1.04 | 1.86 | ||
Invec GlblStrat EMCorpDebt C AccUSD | 1.99B | 7.79 | -1.03 | 1.86 | ||
Invec GlblStrat EMCorpDebt A AccUSD | 1.99B | 8.67 | -0.14 | 2.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét