Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 100.000 | 100.000 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.133 | 21.748 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 6.326 | 4.013 |
Giá trên doanh thu | 1.958 | 2.262 |
Giá và dòng tiền mặt | 19.506 | 16.964 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.351 | 1.339 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.571 | 11.136 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 99.150 | 94.942 |
Vật Liệu Cơ Bản | 0.560 | 1.277 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 0.290 | 3.344 |
Số vị thế mua: 42
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Eli Lilly and Co | - | 8.21 | - | - | |
Novo Nordisk B | DK0062498333 | 7.97 | 850.6 | -2.58% | |
UnitedHealth Group Inc | - | 7.46 | - | - | |
Merck & Co Inc | - | 6.04 | - | - | |
Roche Holding Participation | CH0012032048 | 4.92 | 217.30 | +1.49% | |
GSK plc | GB00BN7SWP63 | 4.69 | 1,733.50 | +0.29% | |
Regeneron Pharmaceuticals Inc | - | 4.62 | - | - | |
Elevance Health Inc | - | 4.28 | - | - | |
Vertex Pharmaceuticals Inc | - | 4.27 | - | - | |
Amgen Inc | - | 4.18 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
American Growth Portfolio C Acs | 7.85B | 13.06 | 9.86 | 14.34 | ||
Thematic Research Portfolio S SGD A | 6.44B | 8.29 | 20.72 | 12.07 | ||
American Growth Portfolio A Acs | 7.11B | -25.83 | 11.14 | 14.09 | ||
Thematic Research Portfolio S1X Acs | 2.74B | 10.14 | 21.69 | 12.12 | ||
Thematic Research Portfolio SX Accs | 3.45B | 10.51 | 22.54 | 12.86 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét