
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.450 | 3.010 | 1.560 |
Chứng Khoán | 97.940 | 97.940 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.340 | 0.340 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.941 | 12.811 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.468 | 1.896 |
Giá trên doanh thu | 1.284 | 1.678 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.161 | 6.987 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.762 | 3.109 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.049 | 12.174 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.250 | 23.652 |
Dịch Vụ Tài Chính | 20.150 | 23.045 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.490 | 15.903 |
Công Nghiệp | 10.330 | 6.761 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.560 | 10.612 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.490 | 3.861 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.480 | 6.444 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.170 | 4.513 |
Năng lượng | 3.140 | 3.717 |
Bất Động Sản | 2.920 | 2.551 |
Tiện ích | 2.010 | 2.184 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fidelity Funds - China Focus Fund Y-Acc-USD | LU0346390866 | 14.74 | 22.900 | +0.57% | |
Schroder International Selection Fund Taiwanese Eq | LU0270815920 | 12.33 | 37.818 | +0.13% | |
GS India Equity Portfolio I Acc | LU0333811072 | 10.93 | 45.930 | +1.64% | |
Franklin India Fund I acc USD | LU0231204701 | 10.34 | 79.630 | +2.12% | |
Eurizon Equity China A Z Acc | LU1531399464 | 8.93 | - | - | |
JPMorgan Funds - Korea Equity Fund C acc - USD | LU0301638002 | 7.60 | 141.840 | +0.56% | |
Schroder International Selection Fund Greater Chin | LU0140637140 | 6.67 | 79.265 | +0.53% | |
JPMorgan Funds - ASEAN Equity Fund C acc - EUR | LU0441853008 | 5.02 | 164.920 | +1.20% | |
Eurobank (LF) Eq-Greek Eqs I | LU0273962083 | 3.91 | - | - | |
BNP Paribas China Eq I C | LU0823426647 | 3.91 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PrivateBanking Class LFs GlblLow | 308.26M | -1.41 | 1.67 | 0.60 | ||
Eurobank LF Eq Glbl Eq Fund | 154.4M | -2.40 | 8.19 | 5.84 | ||
Postbank LFs Bal Blend Glbl | 115.05M | -2.54 | 0.42 | 1.40 | ||
Eurobank I LFs Bal Blend Glbl | 115.05M | -2.39 | 1.06 | 2.10 | ||
Eurobank LFs Bal Blend Glbl | 115.05M | -2.54 | 0.42 | 1.45 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét