
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.280 | 6.370 | 5.090 |
Chứng Khoán | 98.080 | 98.540 | 0.460 |
Trái Phiếu | 0.070 | 0.080 | 0.010 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.560 | 0.590 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.605 | 16.427 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.545 | 2.487 |
Giá trên doanh thu | 2.210 | 1.858 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.559 | 10.107 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.260 | 2.431 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.356 | 11.077 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 25.050 | 15.995 |
Công nghệ | 24.250 | 19.172 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.240 | 11.991 |
Công Nghiệp | 9.140 | 12.163 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.430 | 7.569 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.790 | 11.765 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.410 | 6.994 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.630 | 7.253 |
Tiện ích | 1.080 | 3.147 |
Bất Động Sản | 1.050 | 2.800 |
Năng lượng | 0.940 | 5.781 |
Số vị thế mua: 32
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Robeco Sustainable Glbl Stars Eqs IL EUR | LU1408525894 | 10.04 | - | - | |
Morgan Stanley Investment Funds - Europe Opportuni | LU1387591727 | 8.27 | 49.760 | +0.20% | |
Robeco New World Financials I € | LU1629880342 | 7.42 | - | - | |
Parvest Equity World Low Volatility I-Capitalisati | LU0823418115 | 5.39 | 872.540 | -1.15% | |
BNPP Sustainable Europe Value I C | LU0177332904 | 5.34 | - | - | |
THEAM Quant-Eq Eurozone GURU I EUR Cap | LU1480591871 | 5.30 | - | - | |
Schroder International Selection Fund Global Gold | LU1223082279 | 4.61 | 234.072 | -0.23% | |
Amundi S&P Global Financials ESG UCITS DR EUR Acc | IE000KYX7IP4 | 4.10 | 16.25 | -0.31% | |
Schroder International Selection Fund Global Demog | LU0557290854 | 3.93 | 397.606 | -0.51% | |
Fidelity Funds - Global Demographics Fund Y-Acc-US | LU0528228231 | 3.68 | 29.910 | -0.07% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PrivateBanking Class LFs GlblLow | 308.26M | -1.41 | 1.67 | 0.60 | ||
Eurobank LF Eq Glbl Eq Fund | 154.4M | -2.40 | 8.19 | 5.84 | ||
Eurobank LFs Bal Blend Glbl | 115.05M | -2.54 | 0.42 | 1.45 | ||
Postbank LFs Bal Blend Glbl | 115.05M | -2.54 | 0.42 | 1.40 | ||
Eurobank I LFs Bal Blend Glbl | 115.05M | -2.39 | 1.06 | 2.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét