
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.910 | 27.930 | 19.020 |
Chứng Khoán | 24.990 | 25.570 | 0.580 |
Trái Phiếu | 58.610 | 61.330 | 2.720 |
Chuyển Đổi | 0.850 | 0.850 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Khác | 6.590 | 6.930 | 0.340 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.271 | 16.123 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.108 | 2.371 |
Giá trên doanh thu | 1.666 | 1.768 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.921 | 10.005 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.423 | 2.638 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.479 | 10.137 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.770 | 20.060 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.160 | 17.553 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.320 | 11.582 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.720 | 11.018 |
Công Nghiệp | 10.890 | 12.055 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.780 | 7.218 |
Bất Động Sản | 6.470 | 4.021 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.830 | 5.274 |
Năng lượng | 3.770 | 3.895 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.430 | 7.106 |
Tiện ích | 2.850 | 3.452 |
Số vị thế mua: 37
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Euro Bond | IE0004931386 | 7.67 | 24.210 | -0.12% | |
iShares Euro Govt Bond 7-10 | IE00B1FZS806 | 7.62 | 158.22 | -0.49% | |
BlackRock Global Funds Euro Corporate Bond Fund | LU1373033965 | 6.81 | 11.650 | -0.09% | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 6.60 | - | - | |
Schroder International Selection Fund EURO Corpora | LU0968427327 | 5.85 | 18.406 | +0.12% | |
Aegon European ABS K EUR Acc | IE00BG227267 | 4.92 | - | - | |
Kempen (Lux) Euro Credit Plus I | LU0986645306 | 4.80 | - | - | |
Neuberger Berman Shrt DurEM DbtEUR I5Acc | IE00BDZRX524 | 4.52 | - | - | |
Absolute Return Strategy MM Hedge B | LU0159108363 | 4.12 | - | - | |
Deutsche Invest I Euro-Gov Bonds FC | LU0145654009 | 3.91 | 190.470 | -0.23% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1667925256 | 1.26B | -3.08 | 1.92 | - | ||
LU1667925843 | 1.26B | -2.92 | 2.37 | - | ||
Vitruvius European Equity BI USDe | 67.13M | 9.82 | 8.68 | 6.35 | ||
Vitruvius Japanese Eq B EUR | 4.98B | -1.74 | 16.71 | 4.47 | ||
Vitruvius Japanese Eq BI EUR | 4.98B | -1.57 | 17.34 | 5.04 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét