Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.580 | 28.060 | 20.480 |
Chứng Khoán | 40.150 | 40.700 | 0.550 |
Trái Phiếu | 44.010 | 44.620 | 0.610 |
Chuyển Đổi | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.880 | 0.880 | 0.000 |
Khác | 7.130 | 7.220 | 0.090 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.620 | 15.202 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.815 | 2.113 |
Giá trên doanh thu | 2.888 | 1.568 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.974 | 8.836 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.524 | 2.585 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.463 | 12.336 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 23.870 | 11.159 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.860 | 16.646 |
Công nghệ | 16.960 | 17.761 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.280 | 12.746 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.260 | 7.922 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.080 | 6.811 |
Năng lượng | 5.580 | 5.369 |
Bất Động Sản | 3.810 | 2.747 |
Công Nghiệp | 3.380 | 12.413 |
Vật Liệu Cơ Bản | 0.660 | 6.305 |
Tiện ích | 0.270 | 3.873 |
Số vị thế mua: 62
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Novo Nordisk B | DK0062498333 | 3.57 | 750.9 | +4.03% | |
Arcano European Income ESG Sel BA | LU0646914142 | 3.23 | - | - | |
DPAM L - Bonds Emerging Markets Sustainable F | LU0907928062 | 3.23 | 157.850 | 0.00% | |
Schroder International Selection Fund EURO Corpora | LU0113258742 | 3.20 | 26.345 | +0.22% | |
Morgan Stanley Investment Funds Euro Corporate Bon | LU0360483100 | 3.15 | 46.900 | +0.17% | |
Alphabet A | US02079K3059 | 2.84 | 164.76 | -1.71% | |
BMO Real Estate Equity Market Neutral Fund B Acc E | IE00B7WC3B40 | 2.68 | 14.420 | -0.14% | |
Visa A | US92826C8394 | 2.44 | 309.92 | +0.01% | |
MFS Meridian Funds - Prudent Wealth Fund A1 EUR | LU0583242994 | 2.33 | 26.570 | +1.37% | |
Acatis - Gané Value Event Fonds UI B | DE000A1C5D13 | 2.31 | 26,941.470 | +0.15% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swift Inversiones SICAV | 459.04M | 15.58 | 7.97 | 7.44 | ||
INVERSIONES ECHEMU SICAV SA | 128.33M | 10.59 | 6.13 | 5.70 | ||
ES0172236004 | 73.35M | 4.61 | - | - | ||
JIMINY CRICKET | 68.2M | 9.32 | 2.16 | 4.06 | ||
CAR 2003 INVERSIONES MOBILIARIAS | 41.28M | 6.81 | 0.75 | 0.93 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét