Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.090 | 27.840 | 18.750 |
Chứng Khoán | 32.430 | 32.700 | 0.270 |
Trái Phiếu | 56.430 | 79.080 | 22.650 |
Chuyển Đổi | 1.730 | 1.730 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.310 | 2.700 | 2.390 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.438 | 16.225 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.240 | 2.453 |
Giá trên doanh thu | 2.091 | 1.779 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.928 | 10.349 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.184 | 2.589 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.621 | 11.031 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.260 | 20.688 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.260 | 16.419 |
Bất Động Sản | 14.380 | 4.144 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.450 | 12.459 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.090 | 10.944 |
Công Nghiệp | 8.200 | 11.697 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.360 | 7.441 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.970 | 6.825 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.500 | 5.266 |
Năng lượng | 2.830 | 3.683 |
Tiện ích | 1.690 | 3.528 |
Số vị thế mua: 52
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
NN (L) Euro Fixed Income Z Cap EUR | LU0555023661 | 16.58 | - | - | |
NN L Euro Credit - Z Cap EUR | LU0555026334 | 12.61 | 7,822.590 | +0.10% | |
iShares Global Aggregate Bond ESG UCITS EUR Hedged | IE000APK27S2 | 8.78 | 4.51 | +0.22% | |
NN L Global Sustainable Equity - Z Cap EUR | LU0555029197 | 5.98 | 24,424.600 | +0.26% | |
UBS (Irl) plc - S&P 500 ESG UCITS USD A Dis | IE00BHXMHK04 | 5.48 | 38.78 | +0.36% | |
NN (L) NA Enhc Idx Sus Eq Z Cap EUR | LU2163089720 | 5.14 | - | - | |
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone Yield P | LU0524480265 | 4.13 | 178.52 | +0.09% | |
NT UCITS FGR Dev Rl Estt Index A€ | NL0010948246 | 4.00 | - | - | |
Amundi Index Solutions - Amundi MSCI USA SRI UCITS | LU1861136247 | 3.97 | 112.40 | +0.38% | |
NN (L) US High Yield Z Cap USD | LU1726291054 | 3.65 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Star Fund capitalisation | 4.56B | 4.08 | 0.40 | 4.00 | ||
ING B Collect Portfolio Personal PC | 3.44B | 12.91 | 2.22 | 5.16 | ||
ING B Collect Portfolio Personal PD | 3.44B | 12.94 | 2.23 | 5.16 | ||
ING B Collect Portfolio Distr | 792.53M | 16.39 | 4.38 | 6.85 | ||
ING B Collect Portfolio Capit | 792.53M | 16.37 | 4.37 | 6.85 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét