Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 99.780 | 99.780 | 0.000 |
Khác | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 55.105 | 49.568 |
Doanh Nghiệp | 38.703 | 27.441 |
Chính phủ | 5.967 | 3.570 |
Số vị thế mua: 42
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
91 DTB 03012025 | IN002024X268 | 5.93 | - | - | |
182 DTB 18102024 | IN002024Y043 | 5.00 | - | - | |
Ấn Độ 13N | IN0020110048 | 4.01 | 6.997 | +1.66% | |
91 DTB 07112024 | IN002024X201 | 3.99 | - | - | |
Punjab National Bank | INE160A16QC4 | 3.94 | - | - | |
91 Day T-Bill 31.10.24 | IN002024X193 | 3.00 | - | - | |
91 DTB 21112024 | IN002024X227 | 2.99 | - | - | |
91 DTB 28112024 | IN002024X235 | 2.98 | - | - | |
364 DTB 17102024 | IN002023Z315 | 2.00 | - | - | |
Govt Stock | IN0020190396 | 2.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Parag Parikh Long Term Value Reg Gr | 824.41B | 25.47 | 18.15 | 18.73 | ||
Parag Parikh Long Term Value Dir Gr | 824.41B | 26.16 | 19.17 | 19.61 | ||
INF879O01092 | 43.62B | 24.89 | 19.47 | - | ||
INF879O01100 | 43.62B | 25.92 | 20.93 | - | ||
INF879O01068 | 24.57B | 5.28 | 5.83 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét