Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 51.890 | 53.960 | 2.070 |
Chứng Khoán | 23.450 | 23.660 | 0.210 |
Trái Phiếu | 21.910 | 22.050 | 0.140 |
Chuyển Đổi | 0.590 | 0.590 | 0.000 |
Khác | 2.150 | 3.290 | 1.140 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.602 | 16.411 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.456 | 2.476 |
Giá trên doanh thu | 1.266 | 1.842 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.468 | 10.152 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.852 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.529 | 12.389 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 27.850 | 15.288 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.800 | 12.352 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.080 | 7.527 |
Công nghệ | 8.830 | 20.453 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.960 | 6.800 |
Công Nghiệp | 7.120 | 11.985 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.270 | 12.604 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.180 | 7.852 |
Năng lượng | 4.650 | 3.351 |
Tiện ích | 4.300 | 3.158 |
Bất Động Sản | 1.970 | 3.014 |
Số vị thế mua: 29
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Euro Liquid Shrt Trm SRI I C | FR0007435920 | 17.72 | - | - | |
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI R | FR0013289386 | 17.12 | 104.949 | +0.01% | |
iShares China CNY Bond UCITS ETF USD Acc | IE00BKPSFD61 | 8.98 | 5.80 | -0.17% | |
Amundi Money Market Fund Short Term (USD) IV C | LU0567780803 | 8.50 | 1,211.514 | +0.01% | |
Lyxor Index Fund - Lyxor MSCI EMU Value (DR) UCITS | LU1598690169 | 7.87 | 131.68 | -1.01% | |
BFT Aureus ISR IC | FR0010599399 | 6.58 | - | - | |
Amundi ETF MSCI Emerging Markets UCITS | LU1681045370 | 5.55 | 5.18 | -0.38% | |
iShares China Large Cap UCITS | IE00B02KXK85 | 3.84 | 6,639.0 | -0.03% | |
db x-trackers MSCI Indonesia UCITS 1C | LU0476289623 | 3.70 | 1,190.25 | -0.96% | |
Fidelity European Hi Yld Y-Acc-EUR | LU0346390270 | 3.47 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Indosuez Cap Emergents C | 258.56M | 4.35 | -4.21 | 2.07 | ||
Indosuez Cap Emergents D | 258.56M | 4.35 | -4.21 | 2.07 | ||
Florissime Dynamisme | 21.51M | 7.15 | 2.65 | 4.76 | ||
Misukase C | 16.25M | 3.10 | 0.03 | 2.68 | ||
Danae | 11.7M | 6.52 | 0.31 | 5.32 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét