
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 22.250 | 44.730 | 22.480 |
Chứng Khoán | 19.380 | 19.380 | 0.000 |
Trái Phiếu | 51.490 | 62.840 | 11.350 |
Chuyển Đổi | 6.470 | 6.470 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Khác | 0.180 | 0.280 | 0.100 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.535 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.522 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 2.058 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.701 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.282 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 19.286 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 19.340 | 11.082 |
Công nghệ | 18.920 | 17.592 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 17.320 | 12.835 |
Công Nghiệp | 11.060 | 12.554 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.940 | 16.809 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.480 | 7.916 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.430 | 6.189 |
Năng lượng | 4.780 | 5.517 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.140 | 6.687 |
Bất Động Sản | 0.950 | 2.746 |
Tiện ích | 0.630 | 3.882 |
Số vị thế mua: 46
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Groupama Entreprises IC | FR0010213355 | 15.05 | 2,449.330 | +0.01% | |
Threadneedle (Lux) - Credit Opportunities 2E (EUR | LU1849560120 | 6.98 | 10.706 | +0.06% | |
Carmignac Portfolio Unconstrained Euro Fixed Incom | LU0992631217 | 6.80 | 1,254.560 | +0.05% | |
Santander Rendimiento Cartera FI | ES0138534054 | 4.93 | 101.473 | +0.00% | |
JPM EUR Liquidity VNAV C (acc.) | LU0088882138 | 4.13 | - | - | |
BSF Fixed Income Strategies I2 EUR | LU0438336777 | 3.73 | - | - | |
Telefonica Europe B V 5.88% | XS1050461034 | 3.70 | - | - | |
Carmignac Portfolio Sécurité F EUR Acc | LU0992624949 | 3.47 | 119.060 | -0.02% | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 3.26 | - | - | |
Lazard Convertible Global PC H-EUR | FR0013185535 | 3.10 | 1,961.500 | -0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GESPRISA INVERSIONES SICAV SA | 1.44B | -7.50 | 16.69 | 10.42 | ||
CURRELOS DE INVERSIONES SICAV SA | 85.2M | -0.38 | 4.39 | 3.21 | ||
INVERSIONESNANCIERAS JUPEDAL | 77.99M | 1.21 | 4.28 | 1.75 | ||
PROFUNDIZA INVESTMENT | 75.79M | -1.00 | 2.70 | 1.99 | ||
WAWY REEF | 66.28M | 2.39 | 6.34 | 3.12 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét