Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.010 | 100.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 100.006 | 3,006.230 |
Tiền mặt | -0.006 | 2,302.730 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/09/25 | BRSTNCLF1RD2 | 48.72 | - | - | |
Brazil 0 01-Mar-2026 | BRSTNCLF1RE0 | 42.70 | 15,781.960 | +0.04% | |
Tesouro IPCA + NTNB 6 15-Aug-2040 | BRSTNCNTB3C6 | 5.64 | 4,097.080 | 0.00% | |
Brazil BRGOVT 0 01-MAR-2025 | BRSTNCLF1RC4 | 2.83 | 15,798.780 | 0.00% | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/09/27 | BRSTNCLF1RH3 | 0.12 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 6% 15/05/29 | BRSTNCNTB716 | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UCS FLEX FUNDO DE INVESTIMENTO REND | 1.7B | 10.19 | 12.28 | 9.25 | ||
BRACYR FUNDO DE INVESTIMENTO RENDA | 1.19B | 10.35 | 12.73 | 9.62 | ||
BR2GLLCTF002 | 907.6M | 3.18 | 10.10 | - | ||
SAFRA S&P REAIS PB FUNDO DE INVESTI | 1.08B | 23.15 | 14.74 | - | ||
BRASILIA FUNDO DE INVESTIMENTO EM C | 816.77M | 5.81 | 9.12 | 3.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét