Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.160 | 2.500 | 0.340 |
Chứng Khoán | 97.850 | 97.850 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.250 | 0.250 | 0.000 |
Khác | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.230 | 12.999 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.328 | 1.820 |
Giá trên doanh thu | 0.960 | 1.551 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.372 | 7.498 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.036 | 3.928 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.631 | 12.183 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 16.210 | 7.101 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.310 | 21.311 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 13.990 | 8.974 |
Công nghệ | 13.900 | 10.753 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.170 | 12.270 |
Năng lượng | 9.460 | 3.863 |
Công Nghiệp | 8.160 | 6.988 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.250 | 12.312 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.570 | 12.459 |
Bất Động Sản | 0.490 | 8.749 |
Tiện ích | 0.490 | 1.239 |
Số vị thế mua: 60
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard Value Index Fund | US9229087443 | 6.39 | 173.95 | +0.32% | |
iShares S&P Global HealthCare | US4642873255 | 5.67 | 97.82 | -0.20% | |
Qualcomm | US7475251036 | 5.13 | 170.13 | -1.47% | |
iShares Core MSCI Japan IMI UCITS ETF USD | IE00B4L5YX21 | 5.11 | 57.40 | -1.29% | |
Naspers Ltd | ZAE000015889 | 4.24 | - | - | |
Synchrony Financial | US87165B1035 | 3.85 | 49.65 | +1.24% | |
British American Tobacco | GB0002875804 | 3.77 | 2,774.0 | +0.43% | |
Samsung Electronics DRC | US7960508882 | 3.42 | 1,227.00 | -0.49% | |
Brighthouse Financial | US10922N1037 | 3.26 | 44.63 | +0.77% | |
FedEx | US31428X1063 | 3.24 | 267.55 | +0.46% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sanlam Investment Management InflB4 | 11.57B | 7.66 | 8.45 | 7.99 | ||
Sanlam Investment Management InflB6 | 11.57B | 7.86 | 8.73 | 8.24 | ||
Sanlam Investment Management InflB7 | 11.57B | 7.49 | 8.20 | 7.75 | ||
Sanlam Investment Management Inflat | 11.57B | 7.33 | 7.95 | 7.50 | ||
Sanlam Investment Inflation Plus B1 | 11.57B | 6.42 | 6.60 | 6.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét