Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.020 | 0.110 | 0.090 |
Trái Phiếu | 100.000 | 100.000 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 99.999 | 85.185 |
Tiền mặt | 0.015 | 2.324 |
Số vị thế mua: 366
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Israel Electric Corp Ltd 3.2 12-Jun-2037 | IL0011967994 | 1.52 | 109.34 | +0.45% | |
Israel Electric Corp Ltd ISECO 1.25 30-MAY-2036 | IL0060003923 | 1.51 | 97.10 | +0.46% | |
Adama Agricultural Solutions 5.15% 30-11-36 | IL0011109159 | 1.51 | 150.10 | +0.19% | |
Israel Electric Corp Ltd 3 12-Jun-2033 | IL0011967812 | 1.51 | 107.83 | +0.03% | |
Azrieli Group AZRG 1.69 02-JAN-2041 | IL0011786808 | 1.51 | 99.42 | +0.42% | |
Azrieli Group AZRG .9 02-JUL-2036 | IL0011786725 | 1.51 | 100.45 | +0.15% | |
Mivne B25 | IL0022606367 | 1.50 | 98.70 | +0.16% | |
AZRIELI B6 AZRG 2.48 31-DEC-2032 | IL0011566119 | 1.50 | 114.67 | +0.13% | |
Israel Electric Company ISECO 2.39 20-SEP-2031 | IL0060002859 | 1.50 | 115.60 | +0.20% | |
Amot Investments Ltd .92 05-Jan-2032 | IL0011727828 | 1.50 | 105.55 | +0.24% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IL0051278815 | 9.61B | 4.30 | 3.22 | - | ||
Psagot CPI Linked + 10 | 436.85M | 5.17 | 1.09 | 2.15 | ||
PTF Index AA and up Balanced | 391.57M | 5.35 | 0.76 | - | ||
Psagot Bond Picking | 316.47M | 6.82 | 2.51 | 2.90 | ||
PTF Tel Bond Yields | 292.34M | 9.77 | 4.09 | 3.26 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét