Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.210 | 100.210 | 0.000 |
Khác | 0.910 | 0.910 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 100.213 | 85.554 |
Tiền mặt | -1.118 | 2.422 |
Số vị thế mua: 362
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Israel Electric Corp Ltd 3.2 12-Jun-2037 | IL0011967994 | 1.54 | 107.50 | +0.32% | |
Azrieli Group AZRG 1.69 02-JAN-2041 | IL0011786808 | 1.54 | 97.90 | +0.19% | |
Israel Electric Corp Ltd ISECO 1.25 30-MAY-2036 | IL0060003923 | 1.53 | 95.70 | +0.23% | |
Israel Electric Corp Ltd 3 12-Jun-2033 | IL0011967812 | 1.53 | 106.37 | +0.21% | |
AZRIELI B6 AZRG 2.48 31-DEC-2032 | IL0011566119 | 1.52 | 113.40 | -0.09% | |
Israel Electric Company ISECO 2.39 20-SEP-2031 | IL0060002859 | 1.52 | 114.72 | +0.10% | |
Adama Agricultural Solutions 5.15% 30-11-36 | IL0011109159 | 1.52 | 148.12 | +0.54% | |
Mivne B25 | IL0022606367 | 1.51 | 97.60 | +0.21% | |
Azrieli Group 1.34% 05-07-30 | IL0011386500 | 1.51 | 112.77 | +0.21% | |
AZRIELI B5 AZRG 1.77 30-JUN-2028 | IL0011566036 | 1.51 | 113.50 | +0.19% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IL0051278815 | 10B | 3.91 | 3.10 | - | ||
Psagot CPI Linked + 10 | 447.75M | 4.57 | 1.05 | 1.91 | ||
PTF Index AA and up Balanced | 392.19M | 4.39 | 0.48 | - | ||
Psagot Bond Picking | 322.13M | 5.69 | 2.16 | 2.31 | ||
PTF Tel Bond Yields | 285.36M | 8.68 | 3.93 | 2.60 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét