Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.100 | 100.100 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 100.095 | 97.518 |
Tiền mặt | -0.095 | 1.038 |
Số vị thế mua: 26
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Discont Man B15 | IL0074803045 | 10.44 | 101.52 | 0.00% | |
INTERN ISSU B10 - FIBIU .1 10-SEP-2025 | IL0011602906 | 9.98 | 109.580 | +0.01% | |
LEUMI B179 - LUMI .83 30-JUN-2026 | IL0060403727 | 7.86 | 112.200 | +0.05% | |
Leumi B182 | IL0060405391 | 7.45 | 103.06 | -0.02% | |
Poalim B200 | IL0066204962 | 6.23 | 101.45 | +0.05% | |
Bank Hapoalim 1.75 02-Dec-2030 | IL0011998684 | 6.20 | 111.810 | -0.02% | |
Leumi B183 | IL0060405474 | 5.59 | 98.24 | -0.02% | |
Jerusalem Finance and Issuance 2005 Ltd .2 30-Jun- | IL0011721706 | 5.51 | 107.370 | +0.10% | |
Jerusalem I B18 | IL0011820540 | 5.03 | 103.15 | -0.06% | |
Bank Hapoalim BM 1.39 29-Nov-2032 | IL0011913451 | 4.26 | 102.120 | -0.02% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IL0051277908 | 15.69B | 1.40 | 2.26 | - | ||
IL0051294085 | 4.72B | 1.44 | 2.33 | - | ||
IL0051278088 | 1.24B | 5.04 | 7.77 | - | ||
IL0051300189 | 424.93M | 2.59 | 3.19 | - | ||
IL0051297708 | 234.48M | -2.37 | -3.40 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét