Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.690 | 3.690 | 0.000 |
Chứng Khoán | 6.160 | 6.190 | 0.030 |
Trái Phiếu | 87.680 | 87.680 | 0.000 |
Khác | 2.470 | 2.650 | 0.180 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.888 | 10.488 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.505 | 1.627 |
Giá trên doanh thu | 1.413 | 1.377 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.553 | 7.583 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.133 | 2.979 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.678 | 12.868 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 40.040 | 23.813 |
Công nghệ | 11.800 | 17.688 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.780 | 8.027 |
Bất Động Sản | 8.260 | 15.565 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.230 | 6.710 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.890 | 5.851 |
Năng lượng | 4.490 | 7.525 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 4.430 | 7.470 |
Công Nghiệp | 2.170 | 10.465 |
Tiện ích | 1.740 | 5.648 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.170 | 4.087 |
Số vị thế mua: 148
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Government Fixed Rate 3.75% 31-03-47 | IL0011401937 | 7.28 | 89.24 | -0.25% | |
Bezeq B13 | IL0023003093 | 4.33 | 84.01 | +0.14% | |
Clal Insurance 5.25 01-Nov-2031 | IL0012013913 | 4.32 | 103.09 | -0.01% | |
Azrieli Group AZRG 1.69 02-JAN-2041 | IL0011786808 | 4.16 | 97.95 | +0.05% | |
Bank Leumi 2.02 30-Nov-2033 | IL0012018391 | 4.16 | 101.80 | +0.03% | |
Israel Electric Corp Ltd 3.2 12-Jun-2037 | IL0011967994 | 4.10 | 107.73 | +0.19% | |
iShares 20+ Year Treasury Bond ETF | - | 3.99 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082412185 | 2.35 | - | - | |
Alon Blue Square Israel Ltd .1 30-Jun-2029 | IL0011839797 | 1.80 | 104.58 | +0.03% | |
Property and Building Corp 3.95% 30-06-29 | IL0069902125 | 1.73 | 95.27 | +0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ayalon Money Market | 7.66B | 3.93 | 3.05 | 0.93 | ||
Dolphin 10 90 | 2.13B | 8.41 | 4.06 | - | ||
IL0051291016 | 1.16B | 8.55 | 7.81 | - | ||
Ayalon Bonds Issues Without Shares | 295.38M | 11.76 | 4.14 | 2.84 | ||
Diamond Bonds without Stocks | 191.57M | 6.12 | 1.00 | 2.05 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét