Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 65.440 | 67.330 | 1.890 |
Chứng Khoán | 10.240 | 10.270 | 0.030 |
Trái Phiếu | 24.240 | 24.240 | 0.000 |
Khác | 0.070 | 0.090 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 26.658 | 16.361 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.748 | 2.707 |
Giá trên doanh thu | 1.895 | 2.073 |
Giá và dòng tiền mặt | 19.973 | 10.453 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.755 | 2.718 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.785 | 12.953 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 55.895 | 25.181 |
Tiền mặt | 33.788 | 14.738 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
The Bank of Israel | IL0082409132 | 14.29 | - | - | |
Israel (State Of) | IL0012023243 | 10.46 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082505160 | 7.89 | - | - | |
Makam 814 Aug 24 | IL0082508131 | 5.12 | 97.02 | 0.00% | |
The Bank of Israel | IL0082411195 | 4.97 | - | - | |
SPDR S&P Aerospace & Defense | US78464A6313 | 4.32 | 171.84 | +0.98% | |
Makam 1214 Dec 24 | IL0082412185 | 3.72 | 99.85 | +0.01% | |
Makam 125 Jan 25 | IL0082501284 | 3.68 | 99.46 | 0.00% | |
S_150724_241_90 | - | 3.42 | - | - | |
Israel (State Of) | IL0012052028 | 2.32 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IL0051273295 | 967.58M | 20.82 | 19.78 | - | ||
Tachlit TTF MSCI World | 476.47M | 20.35 | 12.72 | - | ||
IL0051245327 | 299.16M | 21.72 | 14.90 | - | ||
IL0051263478 | 287.44M | 6.52 | 2.46 | - | ||
IL0051321623 | 181.23M | 30.07 | 9.68 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét