Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.260 | 0.260 | 0.000 |
Chứng Khoán | 99.740 | 99.740 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.766 | 22.169 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.214 | 2.138 |
Giá trên doanh thu | 1.222 | 2.938 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.444 | 11.481 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.298 | 2.431 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.047 | 8.907 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.150 | 16.123 |
Công Nghiệp | 14.800 | 16.699 |
Tiện ích | 12.530 | 6.657 |
Công nghệ | 9.760 | 10.819 |
Bất Động Sản | 8.270 | 30.485 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.030 | 10.673 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.600 | 4.469 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.300 | 6.987 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.030 | 8.278 |
Năng lượng | 4.060 | 5.977 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.460 | 1.757 |
Số vị thế mua: 1
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard Mid-Cap Value | US9229085124 | 100.00 | 174.14 | +0.61% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IL Bright Directions Northern Stock | 68.15M | 20.76 | 8.87 | 12.71 | ||
IL Bright Directions T Rowe Price I | 67.97M | 24.88 | 6.13 | 15.67 | ||
IL Bright Directions Delaware Smala | 56.7M | 7.36 | 0.89 | 8.02 | ||
IL Bright Directions MFS Value 529 | 56.68M | 13.81 | 5.88 | 9.12 | ||
IL Bright Directions AC Value 529 A | 55.93M | 10.08 | 6.64 | 7.94 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét