
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 31.240 | 31.240 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.910 | 1.910 | 0.000 |
Khác | 66.850 | 66.850 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 31.239 | 51.215 |
Doanh Nghiệp | 1.911 | 4.855 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 25.69 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD 48TH ISSUANCE | - | 0.98 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD 2024 CD 276 | - | 0.98 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2024 CD 145TH ISSUANCE | - | 0.79 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD138 | - | 0.78 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 1 | - | 0.72 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2024 CD 43TH ISSUANCE | - | 0.69 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2015 18 | - | 0.65 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 21 | - | 0.63 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 31 | - | 0.63 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IGW Jingyi MMKt Fd A | 119.71B | 0.21 | 1.66 | 2.39 | ||
IGW Jingyi MMKt Fd B | 119.71B | 0.25 | 1.91 | 2.58 | ||
IGW Money Market Fund B | 50.81B | 0.26 | 1.98 | 2.61 | ||
IGW JingYi Dble Inc Bd A | 15.54B | 0.06 | 2.80 | 5.43 | ||
IGW JingYi Dble Inc Bd C | 15.54B | 0.00 | 2.41 | 5.01 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét