
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 57.100 | 57.100 | 0.000 |
Trái Phiếu | 3.250 | 3.250 | 0.000 |
Khác | 39.650 | 39.650 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 57.096 | 51.215 |
Doanh Nghiệp | 3.255 | 4.855 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 53.24 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2024 CD240 | - | 1.67 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 21 | - | 0.76 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 340TH ISSUANCE | - | 0.66 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2020 5 | - | 0.63 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 1 | - | 0.52 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 1 | - | 0.51 | - | - | |
BANK OF CHANGSHA CO.,LTD. 2024 CD 94TH ISSUANCE | - | 0.50 | - | - | |
CHINA SOUTHERN POWER GRID CO.,LTD. 2024 SCP4 | - | 0.48 | - | - | |
STATE GRID CORPORATION OF CHINA 2024 COMMERCIAL PAPER SERIES 14 | - | 0.46 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IGW Jingyi MMKt Fd A | 119.71B | 0.21 | 1.66 | 2.39 | ||
IGW Money Market Fund A | 50.81B | 0.23 | 1.73 | 2.36 | ||
IGW Money Market Fund B | 50.81B | 0.26 | 1.98 | 2.61 | ||
IGW JingYi Dble Inc Bd A | 15.54B | 0.06 | 2.80 | 5.43 | ||
IGW JingYi Dble Inc Bd C | 15.54B | 0.00 | 2.41 | 5.01 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét