
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.000 | 29.660 | 22.660 |
Chứng Khoán | 58.110 | 58.650 | 0.540 |
Trái Phiếu | 9.970 | 14.750 | 4.780 |
Chuyển Đổi | 11.830 | 11.830 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Khác | 12.900 | 12.910 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.091 | 16.237 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.515 | 2.423 |
Giá trên doanh thu | 1.994 | 1.823 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.368 | 9.881 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.895 | 2.477 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.784 | 10.735 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 14.720 | 19.035 |
Công Nghiệp | 14.430 | 12.290 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 14.180 | 7.481 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.950 | 16.445 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.550 | 11.848 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.350 | 11.951 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.400 | 7.525 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.140 | 6.978 |
Tiện ích | 4.260 | 3.183 |
Bất Động Sản | 2.350 | 2.831 |
Năng lượng | 1.680 | 4.895 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR Q-acc | LU0358423738 | 9.90 | 238.510 | +0.25% | |
UBS ETF MSCI EMU UCITS EUR A-dis | LU0147308422 | 8.74 | 184.18 | +0.16% | |
Morgan Stanley Investment Funds Global Brands Fund | LU0360482987 | 8.02 | 121.790 | -0.11% | |
JPMorgan Funds - Europe Strategic Growth Fund C ac | LU0129443577 | 7.59 | 57.590 | -0.31% | |
BNP Paribas Easy Equity Quality Europe UCITS ETF C | LU1377382103 | 7.28 | 180.74 | +0.46% | |
iShares Edge MSCI World Min Vol | IE00B8FHGS14 | 5.93 | 63.540 | -0.53% | |
Amundi ETF Japan Topix EUR Hedged Daily UCITS | LU1681037864 | 4.74 | 411.36 | -0.03% | |
GAM Star (Lux) - European Alpha I € Acc | LU0492933568 | 4.74 | - | - | |
Salar E1 EUR | IE00B520F527 | 4.58 | - | - | |
BNY Mellon Glbl Rl Ret (EUR) C Acc | IE00B4Z6MP99 | 4.32 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Consultinvest Opportunities A | 40.83M | -0.75 | 2.34 | 2.42 | ||
Consultinvest Opportunities C | 116.48M | -0.76 | 2.35 | 2.30 | ||
Consultinvest Market Neutral B | 5.29M | 2.93 | 2.47 | - | ||
Consultinvest Market Neutral C | 52.09M | 2.83 | 2.44 | - | ||
Consultinvest Flex A | 18.2M | -0.64 | -0.48 | -0.92 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét