
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.160 | 14.070 | 5.910 |
Chứng Khoán | 57.330 | 57.610 | 0.280 |
Trái Phiếu | 29.310 | 32.290 | 2.980 |
Chuyển Đổi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 4.960 | 4.970 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.787 | 16.280 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.065 | 2.446 |
Giá trên doanh thu | 1.396 | 1.838 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.756 | 9.954 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.167 | 2.455 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.577 | 10.870 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 24.650 | 12.053 |
Công nghệ | 20.510 | 19.408 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.790 | 16.176 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.860 | 7.653 |
Năng lượng | 8.480 | 4.794 |
Công Nghiệp | 6.530 | 12.223 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.450 | 11.901 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.550 | 6.970 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.720 | 7.397 |
Tiện ích | 1.280 | 3.030 |
Bất Động Sản | 1.180 | 2.760 |
Số vị thế mua: 43
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
International Finance Corp 6.4 14-Jun-2027 | ES0000012O59 | 7.62 | 100.920 | -0.01% | |
Buy & Hold Luxembourg B&H Bond Class 1 | LU1988110927 | 6.15 | 1.272 | +0.09% | |
M&G (Lux) Eurp Strat Val C EUR Acc | LU1670707873 | 4.36 | - | - | |
Groupama Trésorerie IC | FR0000989626 | 4.18 | 43,285.210 | +0.01% | |
Cobas LUX SICAV - Cobas International Fund-P Acc E | LU1598719752 | 4.16 | 119.590 | -0.35% | |
Morgan Stanley Investment Funds - Global Opportuni | LU1511517010 | 3.61 | 71.460 | +0.93% | |
Jupiter Global Fund - Jupiter Dynamic Bond Class I | LU0853555893 | 3.58 | 13.390 | +0.30% | |
Fidelity Funds China Consumer Fund Y Acc EUR | LU0605514057 | 3.49 | 14.580 | -0.21% | |
Indépendance AM - France Small & midI(C) | LU1964632324 | 3.32 | - | - | |
Berkshire Hathaway B | US0846707026 | 2.97 | 513.74 | +0.10% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ES0108232002 | 125.84M | -7.48 | 5.45 | - | ||
ES0108240005 | 45.15M | -2.92 | 3.49 | - | ||
ES0164691034 | 28.63M | -5.16 | -0.79 | - | ||
ES0182838005 | 18.48M | 6.66 | -1.12 | - | ||
ES0108192008 | 13.08M | 14.56 | 16.58 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét