Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 100.000 | 100.000 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.114 | 16.242 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.708 | 1.546 |
Giá trên doanh thu | 0.594 | 1.143 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.455 | 9.290 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.894 | 2.188 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.613 | 11.139 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 31.080 | 26.438 |
Dịch Vụ Tài Chính | 22.890 | 10.962 |
Vật Liệu Cơ Bản | 18.200 | 7.048 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 16.590 | 14.054 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.780 | 7.379 |
Năng lượng | 2.840 | 1.313 |
Công nghệ | 2.620 | 16.044 |
Số vị thế mua: 57
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Sumitomo Mitsui Financial | JP3890350006 | 3.88 | 3,754.0 | -2.24% | |
Sumitomo Mitsui | JP3892100003 | 3.71 | 3,639.0 | -0.98% | |
Mitsubishi UFJ Financial | JP3902900004 | 3.56 | 1,903.5 | -0.73% | |
Fuji Media Holdings Inc | JP3819400007 | 3.34 | 1,638.5 | +2.47% | |
Honda Motor | JP3854600008 | 3.18 | 1,528.5 | -1.61% | |
Dai-ichi Life | JP3476480003 | 3.09 | 4,096.0 | -1.66% | |
Concordia Financial Group | JP3305990008 | 2.94 | 864.2 | -1.37% | |
Nhk Spring Co Ltd | JP3742600004 | 2.87 | 1,945.0 | +0.34% | |
Inpex Corp. | JP3294460005 | 2.84 | 1,950.0 | -0.41% | |
Tsubakimoto Chain Co | JP3535400000 | 2.61 | 1,836.0 | -1.50% |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét