Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.480 | 27.880 | 11.400 |
Trái Phiếu | 81.370 | 112.240 | 30.870 |
Chuyển Đổi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Ưu Đãi | 2.000 | 2.000 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 4.030 | 4.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 21.288 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.915 |
Giá trên doanh thu | 0.067 | 2.299 |
Giá và dòng tiền mặt | 0.470 | 236.073 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 8.031 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 14.142 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 61.777 | 21.554 |
Chính phủ | 2.147 | 45.215 |
Doanh Nghiệp | 30.637 | 57.024 |
Phái sinh | -0.096 | 36.840 |
Tiền mặt | 4.657 | 24.840 |
Đô thị | 0.699 | 0.412 |
Số vị thế mua: 1,237
Số vị thế bán: 110
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills | - | 6.58 | - | - | |
Federal National Mortgage Association | - | 4.44 | - | - | |
F/C Us 10yr Note (Cbt)mar24 | - | 3.56 | - | - | |
F/C Us 5yr Note (Cbt) Mar24 | - | 3.14 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 2.68 | - | - | |
Trs Iboxhy Index /Long/ | - | 2.11 | - | - | |
Federal National Mortgage Association | - | 2.07 | - | - | |
Federal National Mortgage Association | - | 1.91 | - | - | |
Trs Iboxig Index /Long/ | - | 1.90 | - | - | |
Federal National Mortgage Association | - | 1.65 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét