Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.980 | 40.230 | 36.250 |
Trái Phiếu | 94.140 | 108.970 | 14.830 |
Chuyển Đổi | 1.230 | 1.230 | 0.000 |
Khác | 0.660 | 1.820 | 1.160 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 87.512 | 57.024 |
Tiền mặt | 20.339 | 24.840 |
Chính phủ | 0.178 | 45.215 |
Phái sinh | -13.242 | 36.840 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.086 | 21.554 |
Đô thị | 0.143 | 0.412 |
Số vị thế mua: 1,339
Số vị thế bán: 400
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on 2 Year Treasury Note | - | 2.46 | - | - | |
Future on Ultra US Treasury Bond | - | 1.83 | - | - | |
Future on US Treasury Bond | - | 1.42 | - | - | |
Future on 10 Year Treasury Note | - | 1.28 | - | - | |
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 1.26 | - | - | |
BCS11D4S CDS USD R V 03MEVENT DCS11D4S_PRO CCPCDX | - | 1.08 | - | - | |
DBI0CH4S TRS USD R E | - | 1.03 | - | - | |
iShares $ Corp Bond USD | IE0032895942 | 0.85 | 103.44 | +0.58% | |
United States Treasury Bonds 4.625% | - | 0.66 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.75% | - | 0.56 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BLN8KK77 | 1.33B | 5.58 | 1.76 | - | ||
IE00BNC18F29 | 1.32B | 2.94 | 2.66 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét