Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.820 | 411.220 | 402.400 |
Chứng Khoán | 38.650 | 38.650 | 0.000 |
Trái Phiếu | 3.370 | 4.200 | 0.830 |
Chuyển Đổi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Khác | 48.990 | 48.990 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.050 | 16.195 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.296 | 2.231 |
Giá trên doanh thu | 1.848 | 1.749 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.241 | 10.111 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.234 | 2.430 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.805 | 11.651 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 30.350 | 19.598 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.820 | 15.772 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 11.150 | 7.769 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.760 | 10.564 |
Công Nghiệp | 8.750 | 10.575 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.380 | 10.967 |
Bất Động Sản | 6.680 | 6.002 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.440 | 5.010 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.670 | 6.935 |
Năng lượng | 1.550 | 4.525 |
Tiện ích | 1.460 | 3.071 |
Số vị thế mua: 152
Số vị thế bán: 159
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Mercer Passive Global Equity CCF Fund Z-1ֲ£ | IE00BZ6TF772 | 19.17 | 11,066.600 | +0.81% | |
Mercer Passive Global Equity Z-1 GBP | IE00BY4K5R54 | 17.78 | - | - | |
Mercer Pasv Fdml Indxtn GlbEqUCITSCCFZ1£ | IE00BJXMWF42 | 14.08 | - | - | |
Mercer Passive Sustainable Global Equity UCITS CCF | IE00BJ9NC958 | 12.57 | 189,936 | +0.76% | |
Mercer Passive Emerging Markets Equity Fund Z-2 US | IE00BYM91549 | 9.18 | 18,434.620 | -0.48% | |
New World Indexed Emerging Mar Nwi Emr Mkt Debt Hrd Ccy B C | - | 8.95 | - | - | |
Mercer Pasv GlbHigh YldBdZ1-0.0000-GBP | IE00BN29LT11 | 7.84 | - | - | |
PIMCO GIS Asia High Yield Bond Fund Institutional | IE00BGSXQQ02 | 3.11 | 10.170 | 0.00% | |
Aspect Core Ucits A Usd Acc | IE00BMT7J866 | 2.97 | - | - | |
MGI UK Cash Z-1 GBP Acc | IE00B19G0168 | 2.56 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BKBY5X83 | 11B | 7.32 | 2.04 | - | ||
Mercer Diversified Growth Fund M10 | 820.79M | 9.23 | 2.45 | 4.68 | ||
IE00BKBY5Z08 | 288.72M | 9.09 | 3.57 | - | ||
IE00BD6K7X62 | 431.58K | 8.33 | 2.68 | - | ||
IE00BKLFW419 | 48.58M | 7.97 | 2.31 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét