Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.980 | 21.840 | 20.860 |
Trái Phiếu | 97.050 | 115.380 | 18.330 |
Chuyển Đổi | 1.350 | 1.350 | 0.000 |
Khác | 0.610 | 1.160 | 0.550 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 86.232 | 75.590 |
Chính phủ | 6.313 | 15.152 |
Tiền mặt | 20.620 | 15.555 |
Phái sinh | -17.154 | 51.626 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.138 | 4.035 |
Đô thị | 0.151 | 0.241 |
Số vị thế mua: 1,258
Số vị thế bán: 272
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on US Treasury Bond | - | 6.90 | - | - | |
Future on 2 Year Treasury Note | - | 5.22 | - | - | |
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 3.19 | - | - | |
Future on 5 Year Treasury Note | - | 1.87 | - | - | |
US ULTRA BOND CBT MAR25 XCBT 20250320 | - | 1.23 | - | - | |
DBI0CH4S TRS USD R E | - | 1.07 | - | - | |
ILF USD Liquidity 2 | IE00B04TWD92 | 1.01 | - | - | |
Bund Tf 0,5% Fb25 Eur | DE0001102374 | 0.86 | 99.90 | 0.00% | |
United States Treasury Bonds 4.625% | - | 0.69 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.75% | - | 0.60 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mercer Medium Term Infl Lnkd M1 | 1.9B | -7.21 | -7.97 | 0.21 | ||
Mercer Medium Term Infl Lnkd M3 | 1.9B | -7.31 | -8.08 | 0.10 | ||
Mercer Medium Term Infl Lnkd M6 | 1.9B | -7.58 | -8.34 | -0.19 | ||
Mercer Medium Term Infl Lnkd M4 | 1.9B | -7.41 | -8.17 | 0.00 | ||
Mercer Global Buy Maint Cred Cl M | 1.44B | 3.06 | -3.68 | 0.49 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét