Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.090 | 5.690 | 4.600 |
Chứng Khoán | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Trái Phiếu | 95.700 | 107.220 | 11.520 |
Chuyển Đổi | 2.240 | 2.240 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.830 | 0.830 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 63.140 | 39.265 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 36.860 | 25.325 |
Số vị thế mua: 690
Số vị thế bán: 12
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 14.78 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 9.61 | - | - | |
Vistra Operations Co LLC 7.75% | - | 0.57 | - | - | |
Cloud Software Group Inc. 9% | - | 0.43 | - | - | |
Davita Inc 4.63% | - | 0.42 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future Dec 24 | - | 0.41 | - | - | |
CCO Holdings, LLC/ CCO Holdings Capital Corp. 4.5% | - | 0.40 | - | - | |
EMRLD Borrower LP / Emerald Co-Issuer Inc. 6.63% | - | 0.38 | - | - | |
CCO Holdings, LLC/ CCO Holdings Capital Corp. 4.75% | - | 0.38 | - | - | |
Venture Global LNG Inc. 9.5% | - | 0.38 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BS7K0Z35 | 881.38M | 5.20 | -0.90 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét