Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 116.600 | 193.530 | 76.930 |
Chuyển Đổi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 14.271 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.898 | 2.060 |
Giá trên doanh thu | 2.784 | 1.688 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 11.624 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.938 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 82.797 | 11.522 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 76.274 | 71.683 |
Tiền mặt | -35.855 | 25.858 |
Doanh Nghiệp | 18.964 | 25.059 |
Giấy Tờ Có Giá | 9.802 | 12.587 |
Phái sinh | -1.380 | 55.667 |
Số vị thế mua: 722
Số vị thế bán: 143
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Japan (Government Of) 0% | JP1741851PA4 | 13.01 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Mar 24 | - | 5.54 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 4.31 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.25% | - | 3.36 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future Mar 24 | - | 3.30 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future Mar 24 | - | 3.18 | - | - | |
Norway (Kingdom Of) 3% | NO0012837642 | 2.88 | - | - | |
Euro Bund Future Mar 24 | DE000C7X7UK8 | 2.56 | - | - | |
Japan (Government Of) 0% | JP1742011PC0 | 2.51 | - | - | |
Australian 10 Year Treasury Bond Future Mar14 | - | 2.41 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BD960100 | 1.04B | -0.34 | -2.64 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét