Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.470 | 17.540 | 10.070 |
Trái Phiếu | 92.510 | 92.900 | 0.390 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 50.967 | 25.245 |
Chính phủ | 41.208 | 52.207 |
Phái sinh | 0.165 | 47.125 |
Tiền mặt | 7.296 | 12.497 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.357 | 0.569 |
Số vị thế mua: 346
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Serbia (Republic Of) | XS2170186923 | 2.32 | - | - | |
Colombia (Republic of) | - | 2.07 | - | - | |
Colombia (Republic of) | - | 1.65 | - | - | |
Neuberger Berman Ultr S/T Er Bd USDZAccH | IE00BH453T94 | 1.29 | - | - | |
Southern Gas Corridor | XS1319820897 | 1.28 | - | - | |
Angola (Republic of) | XS1819680288 | 1.27 | - | - | |
Panama (Republic of) | - | 1.22 | - | - | |
Brazil Minas SPE | - | 1.19 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 1.18 | - | - | |
Eastern & Southern African Bank | XS1827041721 | 1.07 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Emerging Market Debt Hard CurrencE | 2.66B | -0.44 | -5.45 | 1.61 | ||
Emerging Markets Corporate Debt FuI | 115.39M | 0.33 | -3.44 | 1.58 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét