Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.330 | 0.590 | 0.260 |
Trái Phiếu | 99.600 | 99.600 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 82.669 | 82.690 |
Chính phủ | 16.873 | 8.252 |
Tiền mặt | 0.327 | 9.146 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.092 | 1.154 |
Số vị thế mua: 5,876
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Federal Home Loan Banks 0.5% | - | 0.12 | - | - | |
International Bank for Reconstruction & Development 1.62% | - | 0.12 | - | - | |
International Bank for Reconstruction & Development 2.5% | - | 0.10 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 7.25% | - | 0.10 | - | - | |
Anheuser-Busch Companies LLC / Anheuser-Busch InBev Worldwide Inc 4.9% | - | 0.10 | - | - | |
CVS Health Corp 5.05% | - | 0.09 | - | - | |
T-Mobile USA, Inc. 3.88% | - | 0.09 | - | - | |
European Investment Bank 3.75% | - | 0.09 | - | - | |
Kreditanstalt Fur Wiederaufbau 3.75% | - | 0.08 | - | - | |
European Investment Bank 0.38% | - | 0.08 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00B3ZJFC95 | 82.83B | 3.20 | 2.07 | 0.31 | ||
Euro Government Bond Index InstituE | 4.35B | 0.35 | -4.17 | 0.28 | ||
Euro Government Bond Index Flexible | 4.35B | -2.21 | -5.29 | 0.82 | ||
BlackRock Euro Investment Grade CoI | 1.81B | 3.55 | -1.18 | 1.19 | ||
BlackRock Euro Investment Grade Cor | 1.81B | 3.64 | -1.06 | 1.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét