Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.990 | 114.560 | 104.570 |
Trái Phiếu | 85.600 | 122.710 | 37.110 |
Chuyển Đổi | 4.410 | 4.410 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 61.885 | 45.531 |
Doanh Nghiệp | 86.934 | 28.125 |
Chính phủ | -3.774 | 70.681 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.957 | 16.902 |
Phái sinh | -52.412 | 79.281 |
Số vị thế mua: 288
Số vị thế bán: 85
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on 2 Year Treasury Note | - | 26.23 | - | - | |
Future on 10 Year Japanese Government Bond | - | 2.55 | - | - | |
Future on 2 Year Government of Canada Bond | - | 1.86 | - | - | |
New York Life Global Funding 4.95% | XS2730682528 | 1.39 | - | - | |
Corning Incorporated 3.875% | XS2621757405 | 1.37 | - | - | |
LG Energy Solution Ltd. 5.625% | - | 1.31 | - | - | |
Caixabank S.A. 6.25% | XS2558978883 | 1.14 | - | - | |
Macquarie Bank Ltd. 5.272% | - | 1.08 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 3.875% | DK0030394986 | 1.06 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE0001141802 | 1.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BDD15W71 | 1.85B | 3.39 | -1.64 | - | ||
IE00BD72HG44 | 1.85B | 2.36 | -3.10 | - | ||
IE00BMVT2V41 | 1.62B | 10.49 | 1.88 | - | ||
IE00BG5J0D64 | 1.62B | 10.56 | 1.97 | - | ||
IE00BJYLNP74 | 1.33B | 6.64 | 2.01 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét